Bản dịch của từ Be substantive trong tiếng Việt
Be substantive

Be substantive (Verb)
Có tầm quan trọng hoặc giá trị thực sự.
To have real importance or value.
Volunteering can be substantive in building a community's resilience.
Tình nguyện có thể quan trọng trong việc xây dựng sự kiên cường của cộng đồng.
Individual actions can be substantive in promoting social change.
Các hành động cá nhân có thể quan trọng trong việc thúc đẩy sự thay đổi xã hội.
Inclusivity should be substantive in creating a supportive environment for all.
Sự bao dung nên quan trọng trong việc tạo ra môi trường hỗ trợ cho tất cả mọi người.
Be substantive (Adjective)
Her contributions to the community were substantive and impactful.
Đóng góp của cô ấy cho cộng đồng có tính cụ thể và ảnh hưởng.
The research findings provided substantive evidence for the study.
Các kết quả nghiên cứu cung cấp bằng chứng cụ thể cho nghiên cứu.
The organization's mission statement needs to be more substantive.
Tuyên bố nhiệm vụ của tổ chức cần phải cụ thể hơn.
Từ "substantive" có nghĩa là liên quan đến nội dung hoặc thực chất, thường sử dụng để chỉ những điều có thực chất, có giá trị hoặc độ bền vững trong lập luận pháp lý hoặc triết học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "substantive" được dùng để chỉ những vấn đề quan trọng và có tính quyết định, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Mỹ, từ này thường phổ biến hơn trong các văn bản pháp lý còn ở Anh, nó có thể liên quan đến các cuộc thảo luận học thuật hoặc xã hội.
Từ "substantive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "substantivus", có nghĩa là "thuộc về một thực thể" hoặc "có thực chất". Từ này được hình thành từ "substantia", mang nghĩa là "thực thể" hoặc "nội dung". Trong lịch sử, "substantive" được sử dụng để chỉ các danh từ, phản ánh sự hiện diện và bản chất của sự vật. Ngày nay, từ này thường ám chỉ đến tính chất, nội dung quan trọng và có giá trị trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, luật pháp và triết học.
Từ "be substantive" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở các phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thuyết phục hoặc trình bày luận điểm một cách chặt chẽ và có cơ sở. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được dùng để mô tả các ý tưởng, lập luận hoặc chứng cứ có nội dung phong phú, có giá trị và không chỉ mang tính hình thức. Nó cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận về chính trị và luật pháp, nơi yêu cầu sự chắc chắn và hợp lý trong việc đưa ra quyết định hoặc phát biểu ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp