Bản dịch của từ Be substantive trong tiếng Việt

Be substantive

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be substantive (Verb)

bˈi sˈʌbstəntɨv
bˈi sˈʌbstəntɨv
01

Có tầm quan trọng hoặc giá trị thực sự.

To have real importance or value.

Ví dụ

Volunteering can be substantive in building a community's resilience.

Tình nguyện có thể quan trọng trong việc xây dựng sự kiên cường của cộng đồng.

Individual actions can be substantive in promoting social change.

Các hành động cá nhân có thể quan trọng trong việc thúc đẩy sự thay đổi xã hội.

Inclusivity should be substantive in creating a supportive environment for all.

Sự bao dung nên quan trọng trong việc tạo ra môi trường hỗ trợ cho tất cả mọi người.

Be substantive (Adjective)

bˈi sˈʌbstəntɨv
bˈi sˈʌbstəntɨv
01

Có cơ sở vững chắc trong thực tế và do đó quan trọng.

Having a firm basis in reality and therefore important.

Ví dụ

Her contributions to the community were substantive and impactful.

Đóng góp của cô ấy cho cộng đồng có tính cụ thể và ảnh hưởng.

The research findings provided substantive evidence for the study.

Các kết quả nghiên cứu cung cấp bằng chứng cụ thể cho nghiên cứu.

The organization's mission statement needs to be more substantive.

Tuyên bố nhiệm vụ của tổ chức cần phải cụ thể hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be substantive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be substantive

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.