Bản dịch của từ Be taught trong tiếng Việt
Be taught
Be taught (Idiom)
Children should be taught basic manners at a young age.
Trẻ em nên được dạy cách ứng xử cơ bản từ khi còn nhỏ.
It's not acceptable for adults to be taught rudeness in society.
Không chấp nhận được khi người lớn được dạy cách xấu trong xã hội.
Should children be taught the importance of respecting others?
Liệu có nên dạy trẻ em về tầm quan trọng của việc tôn trọng người khác không?
She was taught by a professional tutor for her IELTS exam.
Cô ấy được dạy bởi một gia sư chuyên nghiệp cho kỳ thi IELTS của mình.
He was not taught proper writing techniques for the speaking test.
Anh ấy không được dạy kỹ thuật viết đúng cho bài thi nói.
Were you taught how to structure your essays effectively in class?
Bạn đã được dạy cách cấu trúc bài luận một cách hiệu quả trong lớp học chưa?
Được đào tạo trong một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp.
To receive training in a field or profession.
She was taught how to cook by her grandmother.
Cô ấy đã được dạy cách nấu ăn bởi bà nội của cô ấy.
I wasn't taught proper manners growing up.
Tôi không được dạy cách ứng xử đúng mực khi lớn lên.
Were you taught about cultural diversity in school?
Bạn đã được dạy về sự đa dạng văn hóa ở trường chưa?
Cụm từ "be taught" là một dạng bị động của động từ "teach" (dạy). Nó được sử dụng để chỉ việc ai đó nhận được kiến thức, kỹ năng hoặc thông tin từ người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, việc sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ cảnh giáo dục. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau do sự khác biệt giữa hai phương ngữ.
Cụm từ "be taught" bắt nguồn từ động từ "teache" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "tēohan", nghĩa là "chỉ dẫn" hay "dạy dỗ". Tiếng Đức cổ này lại có mối liên hệ với từ Latinh "docēre", cũng mang ý nghĩa "dạy". Sự kết hợp giữa những từ này phản ánh sự chuyển tải tri thức và kỹ năng từ người dạy sang người học, tạo nên bối cảnh hiện tại của "be taught", thể hiện quá trình tiếp nhận giáo dục và học tập.
Cụm từ "be taught" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc thông qua các ngữ cảnh giáo dục và hướng dẫn. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả quá trình học tập, như khi thảo luận về phương pháp giảng dạy hoặc kinh nghiệm giáo dục. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được đề cập trong các bối cảnh chính trị hoặc xã hội khi nói về quyền tiếp cận giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp