Bản dịch của từ Be taught trong tiếng Việt
Be taught
Be taught (Idiom)
Children should be taught basic manners at a young age.
Trẻ em nên được dạy cách ứng xử cơ bản từ khi còn nhỏ.
It's not acceptable for adults to be taught rudeness in society.
Không chấp nhận được khi người lớn được dạy cách xấu trong xã hội.
Should children be taught the importance of respecting others?
Liệu có nên dạy trẻ em về tầm quan trọng của việc tôn trọng người khác không?
She was taught by a professional tutor for her IELTS exam.
Cô ấy được dạy bởi một gia sư chuyên nghiệp cho kỳ thi IELTS của mình.
He was not taught proper writing techniques for the speaking test.
Anh ấy không được dạy kỹ thuật viết đúng cho bài thi nói.
Were you taught how to structure your essays effectively in class?
Bạn đã được dạy cách cấu trúc bài luận một cách hiệu quả trong lớp học chưa?
Được đào tạo trong một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp.
To receive training in a field or profession.
She was taught how to cook by her grandmother.
Cô ấy đã được dạy cách nấu ăn bởi bà nội của cô ấy.
I wasn't taught proper manners growing up.
Tôi không được dạy cách ứng xử đúng mực khi lớn lên.
Were you taught about cultural diversity in school?
Bạn đã được dạy về sự đa dạng văn hóa ở trường chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Be taught cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp