Bản dịch của từ Be thrilled to bits trong tiếng Việt
Be thrilled to bits
Be thrilled to bits (Phrase)
I was thrilled to bits when I won the IELTS scholarship.
Tôi rất vui mừng khi tôi giành được học bổng IELTS.
She is not thrilled to bits about the IELTS exam results.
Cô ấy không vui mừng về kết quả kỳ thi IELTS.
Are you thrilled to bits about the upcoming IELTS speaking test?
Bạn có vui mừng về kỳ thi nói IELTS sắp tới không?
Cụm từ "be thrilled to bits" là một thành ngữ trong tiếng Anh, sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh, mang nghĩa diễn tả sự vui mừng tột độ hoặc cảm xúc hạnh phúc mạnh mẽ. Cụm từ này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nơi người ta thường sử dụng các cụm từ khác như "be over the moon". Sự khác biệt này phản ánh sự đa dạng trong ngữ cảnh và phong cách giao tiếp, đặc biệt là trong các tình huống thể hiện cảm xúc.