Bản dịch của từ Be thrilled to bits trong tiếng Việt
Be thrilled to bits

Be thrilled to bits (Phrase)
I was thrilled to bits when I won the IELTS scholarship.
Tôi rất vui mừng khi tôi giành được học bổng IELTS.
She is not thrilled to bits about the IELTS exam results.
Cô ấy không vui mừng về kết quả kỳ thi IELTS.
Are you thrilled to bits about the upcoming IELTS speaking test?
Bạn có vui mừng về kỳ thi nói IELTS sắp tới không?
Be thrilled to bits (Idiom)
Tràn ngập sự thích thú
To be overwhelmed with delight
I was thrilled to bits at my friend's wedding last Saturday.
Tôi rất vui mừng trong đám cưới của bạn tôi vào thứ Bảy tuần trước.
She is not thrilled to bits about the party invitation.
Cô ấy không mấy vui mừng về lời mời tham dự tiệc.
Are you thrilled to bits about the concert this weekend?
Bạn có vui mừng không về buổi hòa nhạc cuối tuần này?
I am thrilled to bits about my friend's wedding next month.
Tôi rất vui mừng về đám cưới của bạn tôi tháng tới.
She is not thrilled to bits with the social event's low turnout.
Cô ấy không hài lòng với số lượng người tham gia sự kiện xã hội.
Are you thrilled to bits about the upcoming community festival?
Bạn có vui mừng về lễ hội cộng đồng sắp tới không?
I was thrilled to bits at my friend's wedding last Saturday.
Tôi rất vui mừng trong đám cưới của bạn tôi vào thứ Bảy vừa qua.
She was not thrilled to bits about the social event cancellation.
Cô ấy không vui mừng về việc hủy bỏ sự kiện xã hội.
Were you thrilled to bits when you received the party invitation?
Bạn có vui mừng khi nhận được lời mời dự tiệc không?
Cụm từ "be thrilled to bits" là một thành ngữ trong tiếng Anh, sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh, mang nghĩa diễn tả sự vui mừng tột độ hoặc cảm xúc hạnh phúc mạnh mẽ. Cụm từ này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nơi người ta thường sử dụng các cụm từ khác như "be over the moon". Sự khác biệt này phản ánh sự đa dạng trong ngữ cảnh và phong cách giao tiếp, đặc biệt là trong các tình huống thể hiện cảm xúc.