Bản dịch của từ Be tired of trong tiếng Việt
Be tired of
Be tired of (Idiom)
Chán cái gì đó.
To be fed up with something.
Many people are tired of the constant social media updates.
Nhiều người cảm thấy chán ngấy với những cập nhật mạng xã hội liên tục.
Are you tired of attending the same boring social events?
Bạn có chán ngấy khi tham gia những sự kiện xã hội nhàm chán không?
She is not tired of discussing social issues with her friends.
Cô ấy không chán ngấy khi thảo luận về các vấn đề xã hội với bạn bè.
Many teenagers are tired of strict social rules in schools.
Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy chán ngấy với quy định xã hội nghiêm ngặt ở trường.
She is not tired of attending social events every weekend.
Cô ấy không cảm thấy chán ngấy khi tham gia các sự kiện xã hội mỗi cuối tuần.
Are you tired of the constant pressure to socialize?
Bạn có cảm thấy chán ngấy với áp lực liên tục phải giao tiếp không?
Many teenagers are tired of social media trends like TikTok challenges.
Nhiều thanh thiếu niên đã chán ngấy các xu hướng mạng xã hội như thử thách TikTok.
I am not tired of attending social events every weekend.
Tôi không chán ngấy việc tham dự các sự kiện xã hội mỗi cuối tuần.
Are young adults tired of traditional social gatherings and parties?
Liệu những người trưởng thành trẻ có chán ngấy các buổi tụ họp xã hội truyền thống không?
Cụm từ "be tired of" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy chán ngán hoặc mệt mỏi với một điều gì đó do sự lặp đi lặp lại hoặc cảm giác không thú vị. Cụm này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt âm thanh hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, nhưng bản chất ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "be tired of" xuất phát từ cấu trúc ngữ pháp phức tạp trong tiếng Anh, trong đó từ "tired" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tardus", nghĩa là chậm hoặc nặng nề. Trải qua thời gian, nó đã chuyển sang biểu đạt cảm giác mệt mỏi hoặc thiếu kiên nhẫn đối với một điều gì đó. Ngày nay, "be tired of" diễn tả trạng thái cảm xúc chán ghét hoặc không còn hứng thú với một hoạt động hay tình huống nào đó, phản ánh sự không thỏa mãn trong trải nghiệm cá nhân.
Cụm từ "be tired of" thường xuất hiện trong bối cảnh nói về cảm xúc tiêu cực đối với một hành động, sự việc hoặc tình huống nào đó, thường là khi người dùng muốn biểu đạt sự chán nản hoặc không muốn tiếp tục một điều gì. Trong IELTS, cụm từ này có thể thấy trong các bài thi Nghe, Đọc, Viết và Nói, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc và sở thích. Thường được sử dụng khi thảo luận về thói quen hàng ngày hoặc các mối quan hệ xã hội.