Bản dịch của từ Be tired of trong tiếng Việt

Be tired of

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be tired of(Idiom)

bəˈtaɪr.dɔf
bəˈtaɪr.dɔf
01

Chán cái gì đó.

To be fed up with something.

Ví dụ
02

Không sẵn lòng chịu đựng điều gì đó nữa.

To be unwilling to tolerate something anymore.

Ví dụ
03

Không còn tìm thấy điều gì đó thú vị.

To no longer find something enjoyable.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh