Bản dịch của từ Be up to trong tiếng Việt
Be up to

Be up to (Phrase)
Dùng để nói rằng một người hoặc vật cụ thể chịu trách nhiệm đưa ra quyết định.
Used to say that a particular person or thing is responsible for making a decision.
It is up to the community to decide the new park location.
Cộng đồng có trách nhiệm quyết định vị trí công viên mới.
It is not up to the government to choose our leaders.
Chính phủ không có quyền lựa chọn lãnh đạo của chúng ta.
Is it up to the students to organize the event?
Có phải sinh viên có trách nhiệm tổ chức sự kiện không?
"Cụm từ 'be up to' có nghĩa là khả năng hoặc trách nhiệm thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, 'be up to' chủ yếu được sử dụng trong câu hỏi hoặc câu khẳng định để diễn tả tình trạng hiện tại. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức nói và viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh tiện dụng, tiếng Anh Anh thường xuất hiện với sắc thái trang trọng hơn trong một số tình huống xã hội khác nhau".
Cụm từ "be up to" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "up" có nghĩa là "trên" và "to" biểu thị hướng hoặc tới một điểm nào đó. Sự kết hợp này, qua thời gian, đã phát triển để chỉ ra khả năng hoặc trách nhiệm của một người trong một hoàn cảnh nhất định. Ngày nay, "be up to" thường được sử dụng để chỉ cả năng lực và sự tùy ý của một cá nhân trong việc thực hiện một hành động hoặc quyết định.
Cụm từ "be up to" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các tình huống giao tiếp và đưa ra quyết định. Trong các ngữ cảnh khác, "be up to" thường được dùng để biểu thị năng lực, trách nhiệm hoặc sự lựa chọn của một cá nhân. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết và hội thoại, khi nói về trách nhiệm hoặc giới hạn khả năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



