Bản dịch của từ Be worse for wear trong tiếng Việt
Be worse for wear
Cụm từ "be worse for wear" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tình trạng cơ thể hoặc đồ vật bị hư hỏng, xuống cấp do tác động của thời gian hoặc sử dụng. Trong tiếng Anh Anh (British English), cụm này phổ biến hơn và thường dùng để mô tả một người cảm thấy mệt mỏi hoặc có dấu hiệu suy kiệt. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) ít sử dụng cụm từ này và có xu hướng diễn đạt ý tưởng tương tự bằng các cách diễn đạt khác. Việc sử dụng hoặc hiểu cụm từ này có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn phong và đời sống.
Cụm từ "be worse for wear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó từ "wear" có nguồn gốc từ động từ Latinh "gerere", nghĩa là "mang" hoặc "chịu đựng". Ban đầu, cụm từ này ám chỉ tình trạng suy yếu hoặc hao mòn do thời gian và sử dụng. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng để diễn tả tình trạng sứt mẻ, tổn thương hoặc mất đi sức sống sau một trải nghiệm khó khăn, thể hiện sự liên quan giữa quá trình mòn mỏi và trạng thái hiện tại của cá nhân.
Cụm từ "be worse for wear" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở các bài kiểm tra viết và nói, vì tính chất mơ hồ của nó. Trong phần nghe và đọc, có thể gặp cụm từ này trong ngữ cảnh miêu tả sự hao mòn hoặc thiệt hại. Trong ngôn ngữ thông dụng, cụm từ thường được áp dụng để mô tả tình trạng của vật dụng hoặc người sau khi trải qua một trải nghiệm khó khăn, như cuộc sống căng thẳng hay hoạt động thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp