Bản dịch của từ Be your own person trong tiếng Việt
Be your own person

Be your own person (Idiom)
Tự hành động độc lập và đưa ra quyết định của riêng mình mà không bị ảnh hưởng bởi người khác.
To act independently and make one's own decisions without being influenced by others.
She decided to be her own person in high school.
Cô ấy quyết định trở thành chính mình ở trường trung học.
He is not afraid to be his own person.
Anh ấy không sợ trở thành chính mình.
Can young people really be their own person today?
Giới trẻ có thể thực sự là chính mình hôm nay không?
Khẳng định sự độc đáo hoặc bản sắc cá nhân.
To assert one's individuality or uniqueness.
In college, Sarah learned to be her own person and express herself.
Trong đại học, Sarah học cách là chính mình và thể hiện bản thân.
Many students do not want to be their own person in society.
Nhiều sinh viên không muốn là chính mình trong xã hội.
How can teenagers be their own person while fitting in socially?
Làm thế nào thanh thiếu niên có thể là chính mình trong khi hòa nhập xã hội?
Many people choose to be their own person in society today.
Nhiều người chọn sống theo cách riêng của họ trong xã hội ngày nay.
She does not want to be her own person at all.
Cô ấy hoàn toàn không muốn sống theo cách riêng của mình.
Do you believe it is important to be your own person?
Bạn có tin rằng việc sống theo cách riêng của mình là quan trọng không?