Bản dịch của từ Be your own person trong tiếng Việt

Be your own person

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be your own person(Idiom)

01

Tự hành động độc lập và đưa ra quyết định của riêng mình mà không bị ảnh hưởng bởi người khác.

To act independently and make one's own decisions without being influenced by others.

Ví dụ
02

Khẳng định sự độc đáo hoặc bản sắc cá nhân.

To assert one's individuality or uniqueness.

Ví dụ
03

Sống theo các giá trị, niềm tin và mong muốn của riêng mình thay vì tuân theo kỳ vọng của xã hội.

To live according to one's own values, beliefs, and desires rather than conforming to societal expectations.

Ví dụ