Bản dịch của từ Bear arms trong tiếng Việt

Bear arms

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bear arms (Phrase)

bˈɛɹ ˈɑɹmz
bˈɛɹ ˈɑɹmz
01

Mang theo vũ khí

To carry weapons

Ví dụ

Citizens have the right to bear arms for personal protection.

Công dân có quyền mang vũ khí để bảo vệ bản thân.

Many people do not bear arms due to safety concerns.

Nhiều người không mang vũ khí vì lo ngại về an toàn.

Do you believe citizens should bear arms in society today?

Bạn có tin rằng công dân nên mang vũ khí trong xã hội hôm nay không?

02

Sẵn sàng chiến đấu hoặc tự vệ

To be ready to fight or defend oneself

Ví dụ

Many citizens believe they should bear arms for personal protection.

Nhiều công dân tin rằng họ nên mang vũ khí để tự bảo vệ.

Not everyone in society wants to bear arms against violence.

Không phải ai trong xã hội cũng muốn mang vũ khí chống lại bạo lực.

Should people be allowed to bear arms for self-defense?

Có nên cho phép mọi người mang vũ khí để tự vệ không?

03

Cầm vũ khí chống lại kẻ thù

To take up weapons against an enemy

Ví dụ

Citizens may bear arms to protect their community from crime.

Công dân có thể mang vũ khí để bảo vệ cộng đồng khỏi tội phạm.

Many people do not believe citizens should bear arms freely.

Nhiều người không tin rằng công dân nên tự do mang vũ khí.

Should citizens bear arms to defend their rights in society?

Liệu công dân có nên mang vũ khí để bảo vệ quyền lợi của mình trong xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bear arms/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bear arms

Không có idiom phù hợp