Bản dịch của từ Beat an opponent trong tiếng Việt
Beat an opponent

Beat an opponent(Verb)
Đánh bại ai đó trong một cuộc thi hoặc trò chơi
To defeat someone in a competition or game
Đánh liên tục
To hit repeatedly
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "beat an opponent" mang nghĩa là vượt qua hoặc đánh bại một đối thủ trong một cuộc thi, trận đấu thể thao hoặc một hoàn cảnh cạnh tranh khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, khi nói về các môn thể thao, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm các từ như "fixture" và "match", trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "game". Cả hai biến thể đều nhấn mạnh sự chiến thắng và thành công trong bối cảnh cạnh tranh.
Cụm từ "beat an opponent" mang nghĩa là vượt qua hoặc đánh bại một đối thủ trong một cuộc thi, trận đấu thể thao hoặc một hoàn cảnh cạnh tranh khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, khi nói về các môn thể thao, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm các từ như "fixture" và "match", trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "game". Cả hai biến thể đều nhấn mạnh sự chiến thắng và thành công trong bối cảnh cạnh tranh.
