Bản dịch của từ Beat an opponent trong tiếng Việt
Beat an opponent
Beat an opponent (Verb)
Đánh bại ai đó trong một cuộc thi hoặc trò chơi
To defeat someone in a competition or game
She managed to beat her opponent in the local chess tournament.
Cô ấy đã đánh bại đối thủ trong giải cờ địa phương.
They did not beat their opponent in the basketball finals last year.
Họ đã không đánh bại đối thủ trong trận chung kết bóng rổ năm ngoái.
Did he beat his opponent in the recent debate competition?
Liệu anh ấy có đánh bại đối thủ trong cuộc thi tranh luận gần đây không?
She beat her opponent in the debate competition last Saturday.
Cô ấy đã đánh bại đối thủ trong cuộc thi tranh biện thứ Bảy tuần trước.
He did not beat his opponent during the chess match last month.
Anh ấy đã không đánh bại đối thủ trong trận cờ tháng trước.
Did she beat her opponent in the recent tennis tournament?
Cô ấy đã đánh bại đối thủ trong giải quần vợt gần đây chưa?
Đánh liên tục
To hit repeatedly
He can easily beat an opponent in a friendly game of chess.
Anh ấy có thể dễ dàng đánh bại đối thủ trong một trận cờ vui.
She does not want to beat an opponent in a social debate.
Cô ấy không muốn đánh bại đối thủ trong một cuộc tranh luận xã hội.
Can you beat an opponent in a social competition like trivia?
Bạn có thể đánh bại đối thủ trong một cuộc thi xã hội như trivia không?
Cụm từ "beat an opponent" mang nghĩa là vượt qua hoặc đánh bại một đối thủ trong một cuộc thi, trận đấu thể thao hoặc một hoàn cảnh cạnh tranh khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, khi nói về các môn thể thao, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thêm các từ như "fixture" và "match", trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "game". Cả hai biến thể đều nhấn mạnh sự chiến thắng và thành công trong bối cảnh cạnh tranh.