Bản dịch của từ Beat up trong tiếng Việt

Beat up

Phrase Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beat up (Phrase)

01

Phải nỗ lực rất nhiều về thể chất.

To give a lot of physical effort.

Ví dụ

He beat up his opponent in the debate competition.

Anh ta đánh bại đối thủ của mình trong cuộc thi tranh luận.

She did not beat up the statistics in her IELTS essay.

Cô ấy không đánh bại số liệu trong bài luận IELTS của mình.

Did they beat up the data during the speaking test?

Họ có đánh bại dữ liệu trong bài kiểm tra nói không?

She beat up the competition in the IELTS writing test.

Cô ấy đánh bại đối thủ trong bài kiểm tra viết IELTS.

He did not want to beat up his classmates during the speaking exam.

Anh ấy không muốn đánh đập bạn học của mình trong kỳ thi nói.

Beat up (Verb)

01

Đánh hoặc đá ai đó rất nhiều lần.

To hit or kick someone a lot of times.

Ví dụ

Bullying is unacceptable. No one should beat up others.

Bắt nạt là không chấp nhận được. Không ai nên đánh đập người khác.

She regrets beating up her classmate. It was a mistake.

Cô ấy hối hận vì đã đánh đập bạn cùng lớp. Đó là một sai lầm.

Did the school take action when the student was beat up?

Trường đã hành động khi học sinh bị đánh đập chưa?

He beat up his classmate after an argument in school.

Anh ta đánh đập bạn học sau một cuộc tranh cãi ở trường.

She never beats up anyone, she believes in peaceful solutions.

Cô ấy không bao giờ đánh đập ai, cô ấy tin vào giải pháp hòa bình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beat up cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beat up

Không có idiom phù hợp