Bản dịch của từ Beat up trong tiếng Việt
Beat up
Beat up (Phrase)
He beat up his opponent in the debate competition.
Anh ta đánh bại đối thủ của mình trong cuộc thi tranh luận.
She did not beat up the statistics in her IELTS essay.
Cô ấy không đánh bại số liệu trong bài luận IELTS của mình.
Did they beat up the data during the speaking test?
Họ có đánh bại dữ liệu trong bài kiểm tra nói không?
She beat up the competition in the IELTS writing test.
Cô ấy đánh bại đối thủ trong bài kiểm tra viết IELTS.
He did not want to beat up his classmates during the speaking exam.
Anh ấy không muốn đánh đập bạn học của mình trong kỳ thi nói.
Beat up (Verb)
Bullying is unacceptable. No one should beat up others.
Bắt nạt là không chấp nhận được. Không ai nên đánh đập người khác.
She regrets beating up her classmate. It was a mistake.
Cô ấy hối hận vì đã đánh đập bạn cùng lớp. Đó là một sai lầm.
Did the school take action when the student was beat up?
Trường đã hành động khi học sinh bị đánh đập chưa?
He beat up his classmate after an argument in school.
Anh ta đánh đập bạn học sau một cuộc tranh cãi ở trường.
She never beats up anyone, she believes in peaceful solutions.
Cô ấy không bao giờ đánh đập ai, cô ấy tin vào giải pháp hòa bình.
Cụm động từ "beat up" trong tiếng Anh có nghĩa là đánh đập một ai đó, thường với cường độ mạnh mẽ và gây thương tích. Trong tiếng Anh Anh, cụm này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có sự phổ biến hơn của từ "batter" để diễn tả hành vi tương tự trong các ngữ cảnh thể thao. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, nhưng có thể thấy sự khác biệt về cách nhấn âm trong một số trường hợp.
Cụm từ "beat up" xuất phát từ động từ tiếng Anh "beat", có nguồn gốc từ tiếng Latin "batere" nghĩa là "đánh" hoặc "đập". Qua thời gian, "beat" đã phát triển nhiều nghĩa khác nhau, từ vật lý đến nghĩa bóng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "beat up" thường được dùng để chỉ hành vi bạo lực, nghĩa là đánh đập một ai đó hoặc làm tổn thương một vật thể. Sự kết hợp giữa các thành tố này đã tạo ra ý nghĩa hiện tại deride từ bối cảnh xã hội và văn hóa.
Cụm từ "beat up" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động bạo lực hoặc tình huống căng thẳng. Trong phần Đọc, nó có thể được sử dụng trong các bài báo về xã hội hoặc pháp luật. Trong phần Nói và Viết, "beat up" thường liên quan đến việc tường thuật sự kiện hoặc bày tỏ cảm xúc về bạo lực. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này cũng được sử dụng để mô tả tình trạng vật lý của một vật bị hư hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp