Bản dịch của từ Beaux-arts trong tiếng Việt

Beaux-arts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beaux-arts (Noun)

boʊzˈɑɹ
boʊzˈɑɹ
01

Mỹ thuật, đặc biệt là liên quan đến loại hình nghệ thuật và kiến trúc truyền thống được mô phỏng rộng rãi tại école des beaux-arts ở paris.

The fine arts especially in reference to the widely imitated conventional type of art and architecture advocated at the école des beauxarts in paris.

Ví dụ

The beaux-arts style influenced many American buildings in the 20th century.

Phong cách beaux-arts đã ảnh hưởng đến nhiều tòa nhà Mỹ thế kỷ 20.

Many people do not appreciate beaux-arts architecture today.

Nhiều người ngày nay không đánh giá cao kiến trúc beaux-arts.

Is the beaux-arts movement still relevant in modern art discussions?

Phong trào beaux-arts còn có ý nghĩa trong các cuộc thảo luận nghệ thuật hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beaux-arts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beaux-arts

Không có idiom phù hợp