Bản dịch của từ Beaux-arts trong tiếng Việt
Beaux-arts

Beaux-arts (Noun)
Mỹ thuật, đặc biệt là liên quan đến loại hình nghệ thuật và kiến trúc truyền thống được mô phỏng rộng rãi tại école des beaux-arts ở paris.
The fine arts especially in reference to the widely imitated conventional type of art and architecture advocated at the école des beauxarts in paris.
The beaux-arts style influenced many American buildings in the 20th century.
Phong cách beaux-arts đã ảnh hưởng đến nhiều tòa nhà Mỹ thế kỷ 20.
Many people do not appreciate beaux-arts architecture today.
Nhiều người ngày nay không đánh giá cao kiến trúc beaux-arts.
Is the beaux-arts movement still relevant in modern art discussions?
Phong trào beaux-arts còn có ý nghĩa trong các cuộc thảo luận nghệ thuật hiện đại không?
Beaux-Arts là một thuật ngữ trong nghệ thuật và kiến trúc, chỉ phong cách thiết kế bắt nguồn từ Trường Các Nghệ Thuật Hoàng Gia ở Paris vào thế kỷ 19. Phong cách này đặc trưng bởi những yếu tố cổ điển, sự tỷ lệ hoàn hảo và tính hoành tráng, phản ánh quan điểm thẩm mỹ của thời kỳ phục hưng. Trong khi thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Mỹ và Anh, tại Mỹ, nó thường liên quan nhiều hơn đến kiến trúc công cộng và chính phủ, trong khi ở Anh, nó có thể áp dụng cho nghệ thuật trong các không gian công cộng.
Từ "beaux-arts" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, kết hợp giữa "beaux" (đẹp) và "arts" (nghệ thuật), chỉ những nghệ thuật đẹp trong kiến trúc và trang trí. Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng trong thế kỷ 19 để miêu tả phong trào nghệ thuật và kiến trúc tại Pháp, thiên về sự hài hòa, tỷ lệ và trang trí. Đến nay, nó vẫn được sử dụng để chỉ nghệ thuật và kiến trúc mang tính thẩm mỹ cao, thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa hình thức và nội dung.
Từ "beaux-arts" thể hiện sự phổ biến thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi trọng tâm thường là ngôn ngữ thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến nghệ thuật và kiến trúc, nơi diễn ra việc thảo luận về phong cách nghệ thuật Pháp thế kỷ 19. Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật học thuật, các triển lãm hoặc khi bàn luận về di sản kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp