Bản dịch của từ Becket trong tiếng Việt
Becket
Becket (Noun)
The sailor used a becket to secure the fishing nets on board.
Người thủy thủ đã sử dụng một becket để buộc lưới đánh cá trên tàu.
The crew did not forget to check the becket before sailing.
Đội ngũ không quên kiểm tra becket trước khi ra khơi.
What is the best way to use a becket on a ship?
Cách tốt nhất để sử dụng becket trên tàu là gì?
Từ "becket" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung Cổ, chỉ một chiếc chốt hay móc dùng để buộc chặt vật gì đó. Trong ngữ cảnh hàng hải, "becket" thường được dùng để mô tả một phần của dây buộc trên thuyền. Ở Anh, từ này có thể được sử dụng một cách chính thức hơn trong văn cảnh kỹ thuật, trong khi ở Mỹ, "becket" ít phổ biến hơn và thường chỉ xuất hiện trong văn chương hoặc tài liệu kỹ thuật. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ “becket” có nguồn gốc từ tiếng Latin “beca”, có nghĩa là "móc" hoặc "dây buộc". Từ này đã được sử dụng để chỉ một loại thiết bị hoặc dây buộc dùng trong ngư đua hoặc thuyền buồm. Trong lịch sử, “becket” đã được áp dụng để mô tả các cơ cấu kẹp hoặc treo đồ vật, phản ánh chức năng của nó trong việc giữ chặt và bảo vệ các vật thể. Ngày nay, “becket” vẫn mang ý nghĩa tương tự, thường được dùng trong ngành công nghiệp thuyền buồm và các lĩnh vực liên quan.
Từ "becket" ít phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh lịch sử, "becket" thường được nhắc đến trong các thảo luận về Thomas Becket, một nhân vật quan trọng trong lịch sử Anh. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tôn giáo hoặc chính trị. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong ngôn ngữ hằng ngày và trong các tài liệu học thuật là khá thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp