Bản dịch của từ Become able trong tiếng Việt
Become able
Become able (Idiom)
She studied hard to become able to speak English fluently.
Cô ấy học chăm chỉ để có thể nói tiếng Anh lưu loát.
They didn't become able to solve the complex math problem.
Họ không thể giải quyết được bài toán toán học phức tạp.
Did you become able to understand the cultural differences between countries?
Bạn có thể hiểu được sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia không?
She became able to communicate effectively after taking English classes.
Cô ấy trở nên có khả năng giao tiếp hiệu quả sau khi học lớp tiếng Anh.
He didn't become able to understand the cultural differences in time.
Anh ấy không trở nên có khả năng hiểu sự khác biệt văn hóa đúng lúc.
Did they become able to adapt to the new work environment quickly?
Họ có trở nên có khả năng thích ứng với môi trường làm việc mới nhanh chóng không?
Đạt đến trình độ năng lực hoặc trình độ chuyên môn.
To reach a level of competence or qualification.
She became able to speak fluent English after studying abroad.
Cô ấy trở nên có khả năng nói tiếng Anh lưu loát sau khi du học.
He didn't become able to pass the IELTS exam on his first try.
Anh ấy không trở nên có khả năng đậu kỳ thi IELTS lần đầu tiên.
Did they become able to meet the speaking requirement for IELTS?
Họ có trở nên có khả năng đáp ứng yêu cầu về kỹ năng nói cho IELTS không?
Cụm từ "become able" diễn tả quá trình gia tăng khả năng hoặc sự sẵn sàng thực hiện một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một cá nhân hay đối tượng đạt được kỹ năng hoặc quyền năng mới. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng và viết cụm từ này; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng ưa chuộng những câu hình thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng ngắn gọn và thực dụng hơn.
Từ "become able" bao gồm hai thành phần: "become" và "able". "Become" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "becuman", có nghĩa là "trở thành", xuất phát từ tiền tố "be-" (tăng cường) và động từ "cuman" (đến). Trong khi đó, "able" xuất phát từ tiếng Latin "habilis", nghĩa là "có khả năng", chuyển qua tiếng Pháp cổ "able". Sự kết hợp này phản ánh quá trình trở nên có khả năng hoặc thích nghi với một điều gì đó, một khái niệm vẫn giữ nguyên giá trị hiện tại.
Cụm từ "become able" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng khi đề cập đến khả năng phát triển, cải thiện kỹ năng hoặc đạt được một trạng thái nào đó. Nó có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giáo dục, phát triển nghề nghiệp hoặc các chương trình đào tạo, nơi mà người học được khuyến khích để trở nên có khả năng hơn trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp