Bản dịch của từ Become able trong tiếng Việt

Become able

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Become able (Idiom)

01

Có được khả năng thực hiện một nhiệm vụ.

To acquire the ability to perform a task.

Ví dụ

She studied hard to become able to speak English fluently.

Cô ấy học chăm chỉ để có thể nói tiếng Anh lưu loát.

They didn't become able to solve the complex math problem.

Họ không thể giải quyết được bài toán toán học phức tạp.

Did you become able to understand the cultural differences between countries?

Bạn có thể hiểu được sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia không?

02

Đạt được năng lực hoặc kỹ năng để làm một việc gì đó.

To attain the capacity or skill to do something.

Ví dụ

She became able to communicate effectively after taking English classes.

Cô ấy trở nên có khả năng giao tiếp hiệu quả sau khi học lớp tiếng Anh.

He didn't become able to understand the cultural differences in time.

Anh ấy không trở nên có khả năng hiểu sự khác biệt văn hóa đúng lúc.

Did they become able to adapt to the new work environment quickly?

Họ có trở nên có khả năng thích ứng với môi trường làm việc mới nhanh chóng không?

03

Đạt đến trình độ năng lực hoặc trình độ chuyên môn.

To reach a level of competence or qualification.

Ví dụ

She became able to speak fluent English after studying abroad.

Cô ấy trở nên có khả năng nói tiếng Anh lưu loát sau khi du học.

He didn't become able to pass the IELTS exam on his first try.

Anh ấy không trở nên có khả năng đậu kỳ thi IELTS lần đầu tiên.

Did they become able to meet the speaking requirement for IELTS?

Họ có trở nên có khả năng đáp ứng yêu cầu về kỹ năng nói cho IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Become able cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Become able

Không có idiom phù hợp