Bản dịch của từ Become-concrete trong tiếng Việt

Become-concrete

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Become-concrete (Verb)

bˌɛkəmˈɛkntɹi
bˌɛkəmˈɛkntɹi
01

Bắt đầu xảy ra hoặc tồn tại.

Begin to happen or exist.

Ví dụ

Social changes become concrete after the new policy was implemented in 2023.

Sự thay đổi xã hội trở nên cụ thể sau khi chính sách mới được thực hiện vào năm 2023.

Social reforms do not become concrete without public support and participation.

Các cải cách xã hội sẽ không trở nên cụ thể nếu không có sự ủng hộ và tham gia của công chúng.

When will social movements become concrete in addressing climate change issues?

Khi nào các phong trào xã hội sẽ trở nên cụ thể trong việc giải quyết các vấn đề biến đổi khí hậu?

Become-concrete (Adjective)

bˌɛkəmˈɛkntɹi
bˌɛkəmˈɛkntɹi
01

Được thực hiện thực tế, vững chắc, hoặc xác định.

Made real solid or definite.

Ví dụ

The community project has become concrete after many months of planning.

Dự án cộng đồng đã trở nên cụ thể sau nhiều tháng lên kế hoạch.

The proposal did not become concrete due to lack of funding.

Đề xuất không trở nên cụ thể do thiếu kinh phí.

How can we make our ideas become concrete in this project?

Làm thế nào chúng ta có thể làm cho ý tưởng của mình trở nên cụ thể trong dự án này?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/become-concrete/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Become-concrete

Không có idiom phù hợp