Bản dịch của từ Become-concrete trong tiếng Việt
Become-concrete

Become-concrete (Verb)
Social changes become concrete after the new policy was implemented in 2023.
Sự thay đổi xã hội trở nên cụ thể sau khi chính sách mới được thực hiện vào năm 2023.
Social reforms do not become concrete without public support and participation.
Các cải cách xã hội sẽ không trở nên cụ thể nếu không có sự ủng hộ và tham gia của công chúng.
When will social movements become concrete in addressing climate change issues?
Khi nào các phong trào xã hội sẽ trở nên cụ thể trong việc giải quyết các vấn đề biến đổi khí hậu?
Become-concrete (Adjective)
The community project has become concrete after many months of planning.
Dự án cộng đồng đã trở nên cụ thể sau nhiều tháng lên kế hoạch.
The proposal did not become concrete due to lack of funding.
Đề xuất không trở nên cụ thể do thiếu kinh phí.
How can we make our ideas become concrete in this project?
Làm thế nào chúng ta có thể làm cho ý tưởng của mình trở nên cụ thể trong dự án này?
Từ "become-concrete" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, mà có thể được hiểu là một cụm từ kết hợp giữa động từ "become" (trở thành) và tính từ "concrete" (cụ thể). "Become" có nghĩa là thay đổi trạng thái hoặc chuyển đổi thành một điều gì đó, trong khi "concrete" thường chỉ đến điều gì đó rõ ràng, vật chất và cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả quá trình chuyển hóa lý thuyết thành thực tiễn. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này.
Từ "concrete" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concretus", nghĩa là "kết hợp lại, hợp lại". Từ nguyên "con" (cùng với) và "crescere" (tăng trưởng) cho thấy sự hình thành và phát triển của một vật thể từ các phần tử riêng lẻ. Trong tiếng Anh hiện đại, "concrete" được sử dụng để chỉ những vật liệu cứng chắc, đặc như bê tông. Ý nghĩa này phản ánh quá trình đồng nhất hóa và sự vật chất hóa của nguyên liệu, liên quan mật thiết đến bản chất vật lý của các cấu trúc xây dựng.
Từ "become" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading), nơi yêu cầu thí sinh hiểu những diễn biến và sự chuyển đổi trong thông tin. Trong phần Nói (Speaking) và Viết (Writing), từ này thường được dùng để thể hiện sự phát triển cá nhân hoặc sự thay đổi trong quan điểm. Ngoài ra, "become" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh kết thúc một quá trình hoặc biến đổi, chẳng hạn như trong giáo dục, tâm lý học hoặc các lĩnh vực nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp