Bản dịch của từ Become established trong tiếng Việt
Become established

Become established(Verb)
Được chấp nhận hoặc chứng thực qua thời gian.
To be accepted or validated over time.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "become established" thường được sử dụng để chỉ quá trình một cá nhân, tổ chức hoặc khái niệm đạt được sự công nhận, tồn tại hoặc ổn định trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau, phản ánh các phương ngữ riêng biệt của hai vùng. Cụm từ này phản ánh sự tiến triển từ trạng thái chưa xác định đến trạng thái có chỗ đứng vững chắc trong xã hội hoặc ngành nghề nào đó.
Cụm từ "become established" thường được sử dụng để chỉ quá trình một cá nhân, tổ chức hoặc khái niệm đạt được sự công nhận, tồn tại hoặc ổn định trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau, phản ánh các phương ngữ riêng biệt của hai vùng. Cụm từ này phản ánh sự tiến triển từ trạng thái chưa xác định đến trạng thái có chỗ đứng vững chắc trong xã hội hoặc ngành nghề nào đó.
