Bản dịch của từ Become established trong tiếng Việt

Become established

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Become established (Verb)

bɨkˈʌm ɨstˈæblɨʃt
bɨkˈʌm ɨstˈæblɨʃt
01

Trở nên tồn tại hoặc được công nhận như một phần cố định.

To come into existence or to be recognized as a permanent fixture.

Ví dụ

Many community centers have become established in urban areas like Chicago.

Nhiều trung tâm cộng đồng đã trở thành nơi quen thuộc ở Chicago.

Not all social movements become established quickly in society.

Không phải tất cả các phong trào xã hội đều trở thành quen thuộc nhanh chóng.

How do new traditions become established in different cultures?

Làm thế nào để các truyền thống mới trở thành quen thuộc trong các nền văn hóa khác nhau?

02

Phát triển một trạng thái ổn định sau một thời gian thay đổi hoặc không chắc chắn.

To develop a stable state after a period of change or uncertainty.

Ví dụ

Many communities become established after years of hard work and cooperation.

Nhiều cộng đồng trở nên ổn định sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và hợp tác.

Not all social movements become established quickly in changing societies.

Không phải tất cả các phong trào xã hội đều trở nên ổn định nhanh chóng trong các xã hội đang thay đổi.

How do new organizations become established in urban areas like New York?

Các tổ chức mới trở nên ổn định ở các khu vực đô thị như New York như thế nào?

03

Được chấp nhận hoặc chứng thực qua thời gian.

To be accepted or validated over time.

Ví dụ

Many traditions become established over generations in Vietnamese culture.

Nhiều truyền thống đã trở thành được thiết lập qua các thế hệ trong văn hóa Việt Nam.

New social norms do not become established quickly in communities.

Các chuẩn mực xã hội mới không trở thành được thiết lập nhanh chóng trong cộng đồng.

How do social movements become established in modern society?

Làm thế nào các phong trào xã hội trở thành được thiết lập trong xã hội hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/become established/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Become established

Không có idiom phù hợp