Bản dịch của từ Become established trong tiếng Việt
Become established

Become established (Verb)
Many community centers have become established in urban areas like Chicago.
Nhiều trung tâm cộng đồng đã trở thành nơi quen thuộc ở Chicago.
Not all social movements become established quickly in society.
Không phải tất cả các phong trào xã hội đều trở thành quen thuộc nhanh chóng.
How do new traditions become established in different cultures?
Làm thế nào để các truyền thống mới trở thành quen thuộc trong các nền văn hóa khác nhau?
Many communities become established after years of hard work and cooperation.
Nhiều cộng đồng trở nên ổn định sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và hợp tác.
Not all social movements become established quickly in changing societies.
Không phải tất cả các phong trào xã hội đều trở nên ổn định nhanh chóng trong các xã hội đang thay đổi.
How do new organizations become established in urban areas like New York?
Các tổ chức mới trở nên ổn định ở các khu vực đô thị như New York như thế nào?
Được chấp nhận hoặc chứng thực qua thời gian.
To be accepted or validated over time.
Many traditions become established over generations in Vietnamese culture.
Nhiều truyền thống đã trở thành được thiết lập qua các thế hệ trong văn hóa Việt Nam.
New social norms do not become established quickly in communities.
Các chuẩn mực xã hội mới không trở thành được thiết lập nhanh chóng trong cộng đồng.
How do social movements become established in modern society?
Làm thế nào các phong trào xã hội trở thành được thiết lập trong xã hội hiện đại?
Cụm từ "become established" thường được sử dụng để chỉ quá trình một cá nhân, tổ chức hoặc khái niệm đạt được sự công nhận, tồn tại hoặc ổn định trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau, phản ánh các phương ngữ riêng biệt của hai vùng. Cụm từ này phản ánh sự tiến triển từ trạng thái chưa xác định đến trạng thái có chỗ đứng vững chắc trong xã hội hoặc ngành nghề nào đó.