Bản dịch của từ Become worse trong tiếng Việt
Become worse
Become worse (Idiom)
Trải qua sự suy giảm về địa vị hoặc hiệu suất.
To experience a decline in status or performance.
Social inequality has become worse in many countries since 2020.
Bất bình đẳng xã hội đã trở nên tồi tệ hơn ở nhiều quốc gia từ năm 2020.
The situation does not become worse if we take action now.
Tình hình sẽ không trở nên tồi tệ hơn nếu chúng ta hành động ngay bây giờ.
Why has the community's trust in leaders become worse over time?
Tại sao niềm tin của cộng đồng vào các lãnh đạo lại trở nên tồi tệ hơn theo thời gian?
Xấu đi về hoàn cảnh.
To worsen in circumstances.
Social inequality can become worse if we ignore the problem.
Sự bất bình đẳng xã hội có thể trở nên tồi tệ hơn nếu chúng ta bỏ qua vấn đề.
Many believe that social conditions do not become worse over time.
Nhiều người tin rằng các điều kiện xã hội không trở nên tồi tệ hơn theo thời gian.
Can social media cause relationships to become worse among friends?
Liệu mạng xã hội có thể khiến các mối quan hệ trở nên tồi tệ hơn giữa bạn bè không?
Suy giảm về chất lượng hoặc tình trạng.
To deteriorate in quality or condition.
The community's safety has become worse due to increased crime rates.
An toàn của cộng đồng đã trở nên tồi tệ hơn do tỷ lệ tội phạm tăng.
Social conditions do not become worse without significant reasons.
Điều kiện xã hội không trở nên tồi tệ hơn nếu không có lý do đáng kể.
Why do social issues become worse in large cities like New York?
Tại sao các vấn đề xã hội trở nên tồi tệ hơn ở các thành phố lớn như New York?
Cụm từ "become worse" có nghĩa là trở nên tồi tệ hơn, thể hiện sự suy giảm về chất lượng hoặc trạng thái của một tình huống. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói có thể có xu hướng sử dụng những từ thay thế hoặc cụm từ tương tự để diễn đạt ý tương tự, như "deteriorate" hoặc "worsen", tùy thuộc vào mức độ trang trọng của văn phong.
Từ "deteriorate" xuất phát từ gốc Latin "deteriorare", có nghĩa là "làm cho tồi tệ hơn". Gốc từ này kết hợp giữa "detere", có nghĩa là "làm tồi tệ", và hậu tố "-ior", biểu thị sự so sánh. Từ thế kỷ 15, "deteriorate" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự suy giảm chất lượng hoặc tình trạng của một sự vật. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự gia tăng về mức độ xấu đi so với trạng thái ban đầu.
Cụm từ "become worse" có tần suất xuất hiện nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần mô tả sự thay đổi và xu hướng tiêu cực. Trong phần Listening, cụm này thường được nghe trong các cuộc hội thoại hoặc bài giảng về các vấn đề xã hội, môi trường hoặc sức khoẻ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chung, "become worse" thường được sử dụng để miêu tả tình trạng xấu đi của sự vật, hiện tượng, hoặc mối quan hệ, biểu thị sự gia tăng mức độ nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp