Bản dịch của từ Bedhead trong tiếng Việt
Bedhead

Bedhead (Noun)
The bedhead in my room is beautifully carved from oak wood.
Phần đầu giường trong phòng tôi được chạm khắc đẹp từ gỗ sồi.
My friend does not like a tall bedhead for her bed.
Bạn tôi không thích phần đầu giường cao cho giường của cô ấy.
Is the bedhead made of metal or wood in your bedroom?
Phần đầu giường trong phòng ngủ của bạn làm bằng kim loại hay gỗ?
The bedhead in the hotel room was beautifully carved.
Bảng đầu giường trong phòng khách sạn được chạm khắc đẹp mắt.
She didn't like the plain wooden bedhead in her dormitory.
Cô ấy không thích bảng đầu giường gỗ đơn giản trong ký túc xá của mình.
Tóc có vẻ ngoài rối bù, chẳng hạn như do nằm trên giường.
Hair with an untidy appearance such as results from lying in bed.
Her bedhead looked messy during the social event yesterday.
Tóc bù xù của cô ấy trông rất lộn xộn trong sự kiện xã hội hôm qua.
He does not care about his bedhead at social gatherings.
Anh ấy không quan tâm đến tóc bù xù của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Does her bedhead affect her confidence in social situations?
Tóc bù xù của cô ấy có ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy trong các tình huống xã hội không?
Her bedhead made her look relaxed and carefree.
Kiểu tóc rối sau khi ngủ khiến cô ta trông thoải mái và không lo lắng.
He tried to fix his bedhead before the job interview.
Anh ấy cố gắng sửa kiểu tóc rối trước buổi phỏng vấn công việc.
"Bedhead" là thuật ngữ chỉ tình trạng tóc rối hoặc chổng ngược sau khi ngủ, thường không được chải chuốt. Từ này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nhưng ít thường xuất hiện trong tiếng Anh Anh. Trong âm điệu, từ này được phát âm tương tự; tuy nhiên, ở Anh, có thể sử dụng các từ khác như "bed hair" với nghĩa tương tự. Người dùng thường dùng thuật ngữ này để chỉ đến vẻ bề ngoài không hoàn hảo trong những tình huống không chính thức.
Từ "bedhead" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "bed" (giường) và "head" (đầu). Mặc dù không có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ này xuất hiện vào khoảng giữa thế kỷ 20 để chỉ kiểu tóc rối hoặc không gọn gàng khi người ta vừa thức dậy. Ý nghĩa hiện tại của "bedhead" phản ánh trạng thái tự nhiên và không chăm sóc của tóc, thường được coi là biểu tượng của sự thoải mái và tính chất thoải mái trong văn hóa hiện đại.
Từ "bedhead" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, do nó là thuật ngữ không chính thức, thường sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ kiểu tóc rối bù khi mới ngủ dậy. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này được dùng để mô tả trạng thái chưa chỉnh sửa của tóc, có thể mang tính hài hước hoặc tự trào, thể hiện sự thoải mái và không chăm sóc bản thân ngay sau khi thức dậy.