Bản dịch của từ Bedside manner trong tiếng Việt

Bedside manner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bedside manner (Noun)

bˈɛdsˌɑɪd mˈænəɹ
bˈɛdsˌɑɪd mˈænəɹ
01

Khả năng của bác sĩ, y tá, y tá hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe khác trong việc tương tác với bệnh nhân của mình.

The ability of a doctor, medic, nurse, or other healthcare professional, to interact with his or her patients.

Ví dụ

The doctor's bedside manner comforted the worried patient.

Cách tiếp xúc của bác sĩ đã làm an ủi bệnh nhân lo lắng.

Nurse Jenny's bedside manner put the patient at ease.

Cách tiếp xúc của y tá Jenny đã làm bệnh nhân cảm thấy thoải mái.

Good bedside manner enhances the patient's overall experience.

Cách tiếp xúc tốt tăng cường trải nghiệm tổng thể của bệnh nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bedside manner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bedside manner

Không có idiom phù hợp