Bản dịch của từ Bedside manner trong tiếng Việt
Bedside manner
Bedside manner (Noun)
Khả năng của bác sĩ, y tá, y tá hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe khác trong việc tương tác với bệnh nhân của mình.
The ability of a doctor, medic, nurse, or other healthcare professional, to interact with his or her patients.
The doctor's bedside manner comforted the worried patient.
Cách tiếp xúc của bác sĩ đã làm an ủi bệnh nhân lo lắng.
Nurse Jenny's bedside manner put the patient at ease.
Cách tiếp xúc của y tá Jenny đã làm bệnh nhân cảm thấy thoải mái.
Good bedside manner enhances the patient's overall experience.
Cách tiếp xúc tốt tăng cường trải nghiệm tổng thể của bệnh nhân.
“Bedside manner” là cụm từ chỉ cách thức mà một người, thường là bác sĩ hoặc nhân viên y tế, giao tiếp và tương tác với bệnh nhân tại giường bệnh. Thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng cảm, khéo léo và sự thoải mái trong mối quan hệ giữa bác sĩ và bệnh nhân. Tại Anh (British English) và Mỹ (American English), thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng trong ngữ cảnh Mỹ, nó có thể mang nghĩa bao hàm hơn về thái độ và kỹ năng giao tiếp trong môi trường y tế.
Cụm từ "bedside manner" xuất phát từ thành ngữ tiếng Anh, trong đó "bedside" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "bed" (giường) và "side" (bên cạnh), kết hợp lại để chỉ một không gian bên cạnh giường bệnh. "Manner" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manera", mang nghĩa là cách thức hoặc phong cách. Cụm từ này được sử dụng để mô tả thái độ và cách cư xử của bác sĩ, đặc biệt trong môi trường chăm sóc sức khỏe, cho thấy sự quan trọng của giao tiếp và sự đồng cảm trong chữa bệnh.
Cụm từ "bedside manner" chỉ phong cách ứng xử của bác sĩ đối với bệnh nhân. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các tình huống sức khỏe, y tế. Cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cảm thông và giao tiếp hiệu quả trong điều trị bệnh. Sự xuất hiện của từ này trong các văn bản học thuật và chuyên ngành y tế cũng cho thấy tính chất chuyên môn và tính ứng dụng cao của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp