Bản dịch của từ Beechnut trong tiếng Việt

Beechnut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beechnut (Noun)

bˈitʃnʌt
bˈitʃnʌt
01

Quả nhỏ có góc cạnh màu nâu của cây sồi, có từng cặp được bọc trong vỏ gai.

The small angular brown fruit of the beech tree pairs of which are enclosed in a prickly case.

Ví dụ

The beechnut is a favorite snack for many forest animals.

Hạt dẻ là món ăn nhẹ yêu thích của nhiều động vật rừng.

Many people do not know how to cook with beechnuts.

Nhiều người không biết cách nấu ăn với hạt dẻ.

Are beechnuts commonly used in social gatherings for snacks?

Hạt dẻ có thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beechnut/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beechnut

Không có idiom phù hợp