Bản dịch của từ Beef up trong tiếng Việt

Beef up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beef up (Phrase)

bˈif ˈʌp
bˈif ˈʌp
01

Làm cho cái gì đó mạnh hơn hoặc hiệu quả hơn, đặc biệt bằng cách thêm nhiều người hơn.

To make something stronger or more effective especially by adding more people.

Ví dụ

The city plans to beef up community safety measures this year.

Thành phố dự định tăng cường các biện pháp an toàn cộng đồng năm nay.

They did not beef up support for local charities last year.

Họ đã không tăng cường hỗ trợ cho các tổ chức từ thiện địa phương năm ngoái.

Will the government beef up funding for social programs next year?

Liệu chính phủ có tăng cường tài trợ cho các chương trình xã hội năm tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beef up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beef up

Không có idiom phù hợp