Bản dịch của từ Beeswaxes trong tiếng Việt
Beeswaxes
Beeswaxes (Noun)
Một loại sáp màu vàng hoặc nâu do ong tạo ra khi xây dựng tổ ong.
A yellow or brownish wax made by bees in the construction of their honeycomb.
Beeswaxes are essential for making natural candles in community workshops.
Sáp ong rất cần thiết để làm nến tự nhiên trong các xưởng cộng đồng.
Many people do not know how beeswaxes are harvested sustainably.
Nhiều người không biết cách thu hoạch sáp ong một cách bền vững.
Do you think beeswaxes contribute to local economies in your area?
Bạn có nghĩ rằng sáp ong góp phần vào kinh tế địa phương của bạn không?
Beeswaxes (Verb)
The artist beeswaxes her wooden sculptures for a shiny finish.
Nghệ sĩ phủ sáp ong lên các tác phẩm gỗ để có độ bóng.
Many people do not beeswax their furniture to avoid sticky residue.
Nhiều người không phủ sáp ong lên đồ nội thất để tránh cặn dính.
Do you think beeswaxing can improve the look of our community art?
Bạn có nghĩ rằng việc phủ sáp ong có thể cải thiện nghệ thuật cộng đồng không?