Bản dịch của từ Beeswaxes trong tiếng Việt

Beeswaxes

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beeswaxes (Noun)

bˈiswˌɑksɨz
bˈiswˌɑksɨz
01

Một loại sáp màu vàng hoặc nâu do ong tạo ra khi xây dựng tổ ong.

A yellow or brownish wax made by bees in the construction of their honeycomb.

Ví dụ

Beeswaxes are essential for making natural candles in community workshops.

Sáp ong rất cần thiết để làm nến tự nhiên trong các xưởng cộng đồng.

Many people do not know how beeswaxes are harvested sustainably.

Nhiều người không biết cách thu hoạch sáp ong một cách bền vững.

Do you think beeswaxes contribute to local economies in your area?

Bạn có nghĩ rằng sáp ong góp phần vào kinh tế địa phương của bạn không?

Beeswaxes (Verb)

bˈiswˌɑksɨz
bˈiswˌɑksɨz
01

Che hoặc xử lý (thứ gì đó) bằng sáp ong.

Cover or treat something with beeswax.

Ví dụ

The artist beeswaxes her wooden sculptures for a shiny finish.

Nghệ sĩ phủ sáp ong lên các tác phẩm gỗ để có độ bóng.

Many people do not beeswax their furniture to avoid sticky residue.

Nhiều người không phủ sáp ong lên đồ nội thất để tránh cặn dính.

Do you think beeswaxing can improve the look of our community art?

Bạn có nghĩ rằng việc phủ sáp ong có thể cải thiện nghệ thuật cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beeswaxes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beeswaxes

Không có idiom phù hợp