Bản dịch của từ Beeswaxes trong tiếng Việt
Beeswaxes

Beeswaxes (Noun)
Một loại sáp màu vàng hoặc nâu do ong tạo ra khi xây dựng tổ ong.
A yellow or brownish wax made by bees in the construction of their honeycomb.
Beeswaxes are essential for making natural candles in community workshops.
Sáp ong rất cần thiết để làm nến tự nhiên trong các xưởng cộng đồng.
Many people do not know how beeswaxes are harvested sustainably.
Nhiều người không biết cách thu hoạch sáp ong một cách bền vững.
Do you think beeswaxes contribute to local economies in your area?
Bạn có nghĩ rằng sáp ong góp phần vào kinh tế địa phương của bạn không?
Beeswaxes (Verb)
The artist beeswaxes her wooden sculptures for a shiny finish.
Nghệ sĩ phủ sáp ong lên các tác phẩm gỗ để có độ bóng.
Many people do not beeswax their furniture to avoid sticky residue.
Nhiều người không phủ sáp ong lên đồ nội thất để tránh cặn dính.
Do you think beeswaxing can improve the look of our community art?
Bạn có nghĩ rằng việc phủ sáp ong có thể cải thiện nghệ thuật cộng đồng không?
Họ từ
Thuật ngữ "beeswaxes" chỉ đến chất sáp mà ong sản xuất, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như làm nến, mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da. Từ này là dạng số nhiều của "beeswax", chỉ chất sáp tự nhiên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "beeswax" được sử dụng đồng nhất về nghĩa và hình thức viết, tuy nhiên, trong phát âm, sự khác biệt có thể nằm ở cách nhấn âm. Beeswax có tính chất kháng khuẩn và được công nhận vì tính ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp.
Từ "beeswax" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beeswac", kết hợp từ "bee" (con ong) và "wac", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wakh", nghĩa là sáp. Từ này phản ánh sự liên kết mật thiết giữa ong và sản phẩm mà chúng tạo ra. Sáp ong từ lâu đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ nghệ thuật đến y tế. Ngày nay, nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên tính chất vật lý và tính ứng dụng đa dạng.
Từ "beeswax" (sáp ong) xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm tự nhiên hoặc trong bài viết về sinh thái. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như mỹ phẩm, thủ công mỹ nghệ và sản xuất nến. Sáp ong được biết đến với đặc tính tự nhiên và ứng dụng đa dạng, tuy nhiên, ngôn ngữ chuyên môn xung quanh từ này còn hạn chế.