Bản dịch của từ Befriending trong tiếng Việt
Befriending

Befriending(Adjective)
Befriending(Verb)
Dạng động từ của Befriending (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Befriend |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Befriended |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Befriended |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Befriends |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Befriending |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Befriending" là động từ hình thành từ tiền tố "be-" và danh từ "friend", có nghĩa là hành động tạo lập tình bạn hoặc mối quan hệ thân thiết với ai đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc xây dựng mối quan hệ tích cực, thường là trong bối cảnh xã hội hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "befriending" mà không có sự khác biệt về cách phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, cách thức sử dụng từ trong văn cảnh cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào sắc thái văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "befriending" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "befriend", xuất phát từ tiền tố "be-" và danh từ "friend", nghĩa là "kết bạn" hoặc "trở thành bạn bè". Tiền tố "be-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bene", có nghĩa là "tốt", trong khi "friend" đến từ từ tiếng Anh cổ "freond", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh nhu cầu xây dựng các mối quan hệ xã hội tích cực, ngày nay được hiểu là hành động chủ động tạo dựng tình bạn hoặc đồng minh.
Từ "befriending" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Đọc và Viết, nơi người học thường sử dụng các cách diễn đạt cơ bản hơn để truyền đạt ý nghĩa. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh gợi ý về việc xây dựng mối quan hệ, như trong câu chuyện cá nhân về kết bạn. Ngoài ra, "befriending" thường được sử dụng trong các chương trình xã hội hay tâm lý học, nơi nhấn mạnh vai trò của việc kết bạn trong việc hỗ trợ tinh thần và sự hòa nhập xã hội.
Họ từ
"Befriending" là động từ hình thành từ tiền tố "be-" và danh từ "friend", có nghĩa là hành động tạo lập tình bạn hoặc mối quan hệ thân thiết với ai đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc xây dựng mối quan hệ tích cực, thường là trong bối cảnh xã hội hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "befriending" mà không có sự khác biệt về cách phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, cách thức sử dụng từ trong văn cảnh cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào sắc thái văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "befriending" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "befriend", xuất phát từ tiền tố "be-" và danh từ "friend", nghĩa là "kết bạn" hoặc "trở thành bạn bè". Tiền tố "be-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bene", có nghĩa là "tốt", trong khi "friend" đến từ từ tiếng Anh cổ "freond", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh nhu cầu xây dựng các mối quan hệ xã hội tích cực, ngày nay được hiểu là hành động chủ động tạo dựng tình bạn hoặc đồng minh.
Từ "befriending" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Đọc và Viết, nơi người học thường sử dụng các cách diễn đạt cơ bản hơn để truyền đạt ý nghĩa. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh gợi ý về việc xây dựng mối quan hệ, như trong câu chuyện cá nhân về kết bạn. Ngoài ra, "befriending" thường được sử dụng trong các chương trình xã hội hay tâm lý học, nơi nhấn mạnh vai trò của việc kết bạn trong việc hỗ trợ tinh thần và sự hòa nhập xã hội.
