Bản dịch của từ Befriending trong tiếng Việt
Befriending
Befriending (Verb)
Befriending classmates can improve your social skills for the IELTS speaking test.
Kết bạn với bạn cùng lớp có thể cải thiện kỹ năng xã hội cho bài thi nói IELTS.
Avoid befriending strangers online to stay safe during IELTS writing practice.
Tránh kết bạn với người lạ trực tuyến để giữ an toàn trong lúc luyện viết IELTS.
Are you comfortable befriending new people as part of your IELTS preparation?
Bạn có thoải mái kết bạn với người mới như một phần của việc chuẩn bị cho IELTS không?
Dạng động từ của Befriending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Befriend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Befriended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Befriended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Befriends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Befriending |
Befriending (Adjective)
Befriending classmates can improve your social skills.
Kết bạn với bạn cùng lớp có thể cải thiện kỹ năng xã hội của bạn.
Avoid befriending strangers online for safety reasons.
Tránh kết bạn với người lạ trực tuyến vì lý do an toàn.
Are you comfortable with befriending new colleagues at work?
Bạn có thoải mái khi kết bạn với đồng nghiệp mới ở công việc không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Befriending cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Befriending" là động từ hình thành từ tiền tố "be-" và danh từ "friend," có nghĩa là hành động tạo lập tình bạn hoặc mối quan hệ thân thiết với ai đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc xây dựng mối quan hệ tích cực, thường là trong bối cảnh xã hội hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "befriending" mà không có sự khác biệt về cách phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, cách thức sử dụng từ trong văn cảnh cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào sắc thái văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "befriending" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "befriend," xuất phát từ tiền tố "be-" và danh từ "friend," nghĩa là "kết bạn" hoặc "trở thành bạn bè." Tiền tố "be-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bene," có nghĩa là "tốt," trong khi "friend" đến từ từ tiếng Anh cổ "freond," bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh nhu cầu xây dựng các mối quan hệ xã hội tích cực, ngày nay được hiểu là hành động chủ động tạo dựng tình bạn hoặc đồng minh.
Từ "befriending" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Đọc và Viết, nơi người học thường sử dụng các cách diễn đạt cơ bản hơn để truyền đạt ý nghĩa. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh gợi ý về việc xây dựng mối quan hệ, như trong câu chuyện cá nhân về kết bạn. Ngoài ra, "befriending" thường được sử dụng trong các chương trình xã hội hay tâm lý học, nơi nhấn mạnh vai trò của việc kết bạn trong việc hỗ trợ tinh thần và sự hòa nhập xã hội.