Bản dịch của từ Befriending trong tiếng Việt

Befriending

Verb Adjective

Befriending (Verb)

01

Hành động như một người bạn với (ai đó) bằng cách đề nghị giúp đỡ hoặc hỗ trợ.

Act as a friend to someone by offering help or support.

Ví dụ

Befriending classmates can improve your social skills for the IELTS speaking test.

Kết bạn với bạn cùng lớp có thể cải thiện kỹ năng xã hội cho bài thi nói IELTS.

Avoid befriending strangers online to stay safe during IELTS writing practice.

Tránh kết bạn với người lạ trực tuyến để giữ an toàn trong lúc luyện viết IELTS.

Are you comfortable befriending new people as part of your IELTS preparation?

Bạn có thoải mái kết bạn với người mới như một phần của việc chuẩn bị cho IELTS không?

Dạng động từ của Befriending (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Befriend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Befriended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Befriended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Befriends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Befriending

Befriending (Adjective)

01

Hành động như một người bạn; thân thiện.

Acting as a friend friendly.

Ví dụ

Befriending classmates can improve your social skills.

Kết bạn với bạn cùng lớp có thể cải thiện kỹ năng xã hội của bạn.

Avoid befriending strangers online for safety reasons.

Tránh kết bạn với người lạ trực tuyến vì lý do an toàn.

Are you comfortable with befriending new colleagues at work?

Bạn có thoải mái khi kết bạn với đồng nghiệp mới ở công việc không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Befriending cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Befriending

Không có idiom phù hợp