Bản dịch của từ Begrudging trong tiếng Việt

Begrudging

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Begrudging (Adjective)

bɨɡɹˈʌdʒɨŋ
bɨɡɹˈʌdʒɨŋ
01

Thể hiện sự không sẵn lòng cho ai đó một cái gì đó hoặc để cho ai đó được hạnh phúc.

Showing unwillingness to give someone something or to let someone be happy.

Ví dụ

She gave a begrudging smile during the social event last week.

Cô ấy mỉm cười miễn cưỡng trong sự kiện xã hội tuần trước.

They were not begrudging with their support for local charities.

Họ không miễn cưỡng với sự hỗ trợ cho các tổ chức từ thiện địa phương.

Is he always begrudging when others succeed in social settings?

Liệu anh ấy có luôn miễn cưỡng khi người khác thành công trong xã hội không?

She gave a begrudging smile to her rival after losing the competition.

Cô ấy cười một cách không sẵn lòng với đối thủ sau khi thua cuộc.

He felt begrudging towards his friend's success in the writing contest.

Anh ấy cảm thấy không sẵn lòng với sự thành công của bạn trong cuộc thi viết.

Begrudging (Adverb)

bɨɡɹˈʌdʒɨŋ
bɨɡɹˈʌdʒɨŋ
01

Theo cách đó cho thấy sự không sẵn lòng để cung cấp cho ai đó một cái gì đó hoặc để cho ai đó được hạnh phúc.

In a way that shows unwillingness to give someone something or to let someone be happy.

Ví dụ

She begrudgingly accepted his invitation to the social event.

Cô ấy miễn cưỡng chấp nhận lời mời của anh ấy đến sự kiện xã hội.

They did not begrudgingly share their resources during the community project.

Họ không miễn cưỡng chia sẻ tài nguyên trong dự án cộng đồng.

Did he begrudgingly attend the social gathering last weekend?

Anh ấy có miễn cưỡng tham dự buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước không?

She begrudgingly shared her notes with her classmate.

Cô ấy đã chia sẻ ghi chú của mình một cách không sẵn lòng.

He spoke begrudgingly about the upcoming group project.

Anh ấy nói về dự án nhóm sắp tới một cách không sẵn lòng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/begrudging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Begrudging

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.