Bản dịch của từ Begrudging trong tiếng Việt
Begrudging

Begrudging (Adjective)
She gave a begrudging smile during the social event last week.
Cô ấy mỉm cười miễn cưỡng trong sự kiện xã hội tuần trước.
They were not begrudging with their support for local charities.
Họ không miễn cưỡng với sự hỗ trợ cho các tổ chức từ thiện địa phương.
Is he always begrudging when others succeed in social settings?
Liệu anh ấy có luôn miễn cưỡng khi người khác thành công trong xã hội không?
She gave a begrudging smile to her rival after losing the competition.
Cô ấy cười một cách không sẵn lòng với đối thủ sau khi thua cuộc.
He felt begrudging towards his friend's success in the writing contest.
Anh ấy cảm thấy không sẵn lòng với sự thành công của bạn trong cuộc thi viết.
Begrudging (Adverb)
She begrudgingly accepted his invitation to the social event.
Cô ấy miễn cưỡng chấp nhận lời mời của anh ấy đến sự kiện xã hội.
They did not begrudgingly share their resources during the community project.
Họ không miễn cưỡng chia sẻ tài nguyên trong dự án cộng đồng.
Did he begrudgingly attend the social gathering last weekend?
Anh ấy có miễn cưỡng tham dự buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước không?
She begrudgingly shared her notes with her classmate.
Cô ấy đã chia sẻ ghi chú của mình một cách không sẵn lòng.
He spoke begrudgingly about the upcoming group project.
Anh ấy nói về dự án nhóm sắp tới một cách không sẵn lòng.
Họ từ
Từ "begrudging" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không vui lòng hoặc không sẵn lòng khi phải thừa nhận điều gì đó. Nó thường mô tả trạng thái cảm xúc của một người khi họ buộc phải công nhận thành công hoặc quyền lợi của người khác một cách miễn cưỡng. Đối với phiên bản Anh-Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh, cách diễn đạt và mức độ trang trọng có thể khác nhau giữa hai vùng. Trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn về cảm xúc so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "begrudging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "grudge", xuất phát từ từ tiếng Latinh "gratia", nghĩa là "sự hào phóng" hoặc "ân sủng". Ban đầu, "grudge" mang nghĩa lấn cấn hoặc không hài lòng một cách âm thầm. Kể từ thế kỷ 17, "begrudging" đã được sử dụng để chỉ những cảm xúc không thành thật khi phải ban tặng hoặc thừa nhận điều gì đó cho người khác. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc không vui lòng hoặc miễn cưỡng trong hành động, thể hiện sự cản trở trong việc chia sẻ.
Từ "begrudging" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong viết và nói, nơi trọng tâm là diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các tình huống diễn tả tâm trạng, cảm xúc tiêu cực khi một người không muốn chấp nhận hoặc cảm thấy ghen tị với thành công của người khác. Nó cũng có thể xuất hiện trong các văn bản văn học, bài phê bình hoặc bình luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp