Bản dịch của từ Behind the eight ball trong tiếng Việt

Behind the eight ball

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behind the eight ball (Idiom)

01

Ở vào thế khó hoặc bất lợi.

In a difficult or disadvantageous position.

Ví dụ

Many families feel behind the eight ball during the economic downturn.

Nhiều gia đình cảm thấy khó khăn trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

They are not behind the eight ball; they have strong community support.

Họ không gặp khó khăn; họ có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ cộng đồng.

Are low-income families often behind the eight ball in social services?

Các gia đình có thu nhập thấp có thường gặp khó khăn trong dịch vụ xã hội không?

02

Trong một tình huống khó hiểu hoặc khó hiểu.

In a situation that is puzzling or confusing.

Ví dụ

Many people feel behind the eight ball during social gatherings.

Nhiều người cảm thấy bối rối trong các buổi gặp gỡ xã hội.

She is not behind the eight ball; she knows everyone well.

Cô ấy không bối rối; cô ấy biết rõ mọi người.

Are you often behind the eight ball at parties?

Bạn có thường cảm thấy bối rối tại các bữa tiệc không?

03

Gặp khó khăn hoặc gặp trở ngại.

In trouble or facing obstacles.

Ví dụ

Many students feel behind the eight ball during exam season.

Nhiều sinh viên cảm thấy gặp khó khăn trong mùa thi.

She is not behind the eight ball; she studies regularly.

Cô ấy không gặp khó khăn; cô ấy học tập thường xuyên.

Are you behind the eight ball in your social life?

Bạn có gặp khó khăn trong cuộc sống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Behind the eight ball cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Behind the eight ball

Không có idiom phù hợp