Bản dịch của từ Behind the eight ball trong tiếng Việt
Behind the eight ball
Behind the eight ball (Idiom)
Many families feel behind the eight ball during the economic downturn.
Nhiều gia đình cảm thấy khó khăn trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
They are not behind the eight ball; they have strong community support.
Họ không gặp khó khăn; họ có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ cộng đồng.
Are low-income families often behind the eight ball in social services?
Các gia đình có thu nhập thấp có thường gặp khó khăn trong dịch vụ xã hội không?
Many people feel behind the eight ball during social gatherings.
Nhiều người cảm thấy bối rối trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She is not behind the eight ball; she knows everyone well.
Cô ấy không bối rối; cô ấy biết rõ mọi người.
Are you often behind the eight ball at parties?
Bạn có thường cảm thấy bối rối tại các bữa tiệc không?
Many students feel behind the eight ball during exam season.
Nhiều sinh viên cảm thấy gặp khó khăn trong mùa thi.
She is not behind the eight ball; she studies regularly.
Cô ấy không gặp khó khăn; cô ấy học tập thường xuyên.
Are you behind the eight ball in your social life?
Bạn có gặp khó khăn trong cuộc sống xã hội không?
Cụm từ "behind the eight ball" có nguồn gốc từ trò chơi bida, chỉ tình huống khó khăn hoặc bất lợi. Người ta sử dụng để diễn tả trạng thái không thuận lợi hoặc bị áp lực. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này mang ý nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày. Sự khác biệt về phát âm có thể không rõ ràng, nhưng văn cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và địa phương.
Cụm từ "behind the eight ball" bắt nguồn từ thuật ngữ chơi bida, trong đó "eight ball" (bi số 8) là bi quyết định. Xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, cụm từ này thể hiện trạng thái khó khăn, bất lợi, khi một người đã ở vị trí không thuận lợi trong một trò chơi, không thể chiến thắng dễ dàng. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ những tình huống khốn khó hoặc áp lực trong cuộc sống hoặc công việc.
Cụm từ "behind the eight ball" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả các điều kiện khó khăn hay bất lợi trong góc nhìn cá nhân hoặc nghề nghiệp. Trong các bối cảnh khác, nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức, thể hiện sự lo lắng hoặc khó khăn trong việc đưa ra quyết định. Việc nắm vững cụm từ này có thể giúp thí sinh tăng cường khả năng diễn đạt ý tưởng phức tạp trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp