Bản dịch của từ Behind the wheel trong tiếng Việt
Behind the wheel

Behind the wheel (Idiom)
She was nervous behind the wheel during her driving test.
Cô ấy lo lắng khi ngồi sau tay lái trong bài kiểm tra lái xe.
He never feels confident behind the wheel after the accident.
Anh ấy không bao giờ tự tin khi ngồi sau tay lái sau vụ tai nạn.
Are you comfortable behind the wheel when driving in heavy traffic?
Bạn có thoải mái khi ngồi sau tay lái khi lái xe trong giao thông đông đúc không?
She felt nervous behind the wheel during her driving test.
Cô ấy cảm thấy lo lắng khi lái xe trong bài kiểm tra lái xe.
He is not comfortable behind the wheel of a large truck.
Anh ấy không thoải mái khi lái xe tải lớn.
Chịu trách nhiệm điều hành phương tiện.
To be responsible for operating a vehicle.
She felt nervous behind the wheel during her driving test.
Cô ấy cảm thấy lo lắng khi lái xe trong bài thi lái xe.
He is not allowed to drive behind the wheel after drinking alcohol.
Anh ấy không được phép lái xe sau khi uống rượu.
Are you confident behind the wheel when driving in heavy traffic?
Bạn có tự tin khi lái xe trong giao thông đông đúc không?
She is behind the wheel during the road trip.
Cô ấy đang cầm lái xe trong chuyến đi đường.
He is not behind the wheel because he's too tired.
Anh ấy không cầm lái vì anh ấy quá mệt.
Tích cực tham gia lái xe.
To actively participate in driving.
She was behind the wheel during the road trip.
Cô ấy đã ngồi sau tay lái trong chuyến đi đường.
He is not comfortable being behind the wheel in traffic.
Anh ấy không thoải mái khi ngồi sau tay lái trong giao thông.
Are you confident behind the wheel for the driving test?
Bạn tự tin khi ngồi sau tay lái cho bài thi lái xe?
She feels nervous behind the wheel during her driving test.
Cô ấy cảm thấy lo lắng khi lái xe trong bài thi lái.
I never feel confident behind the wheel when it's raining heavily.
Tôi không bao giờ cảm thấy tự tin khi lái xe trong trời mưa to.
Cụm từ "behind the wheel" thường được sử dụng để chỉ vị trí khi một cá nhân đang lái xe. Nó mang ý nghĩa tượng trưng cho việc đảm nhiệm trách nhiệm và quyền kiểm soát trong một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng được hiểu nhưng có thể ít thấy hơn trong văn nói hàng ngày. Cách sử dụng không có sự khác biệt lớn, nhưng trong ngữ cảnh chính thức, "behind the wheel" có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về an toàn giao thông hoặc trách nhiệm lái xe.
Câu thành ngữ "behind the wheel" có nguồn gốc từ từ Latin "rota", có nghĩa là "bánh xe". Sự phát triển của cụm từ này bắt đầu từ khi con người bắt đầu sử dụng xe cộ để di chuyển. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc điều khiển phương tiện giao thông, cụ thể là lái xe. Ý nghĩa của nó phản ánh sự kiểm soát và trách nhiệm trong quá trình di chuyển, đặc biệt là trong các tình huống giao thông.
Cụm từ "behind the wheel" thường được sử dụng trong IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến giao thông và lái xe. Tần suất xuất hiện của cụm này thể hiện tại các tình huống như mô tả trải nghiệm lái xe, các quy tắc an toàn giao thông, hoặc khi thảo luận về sự quan trọng của việc hành xử có trách nhiệm trong tình huống lái xe. Ngoài ra, cụm này cũng thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày khi nhấn mạnh hành động cụ thể liên quan đến việc lái xe.