Bản dịch của từ Behind the wheel trong tiếng Việt

Behind the wheel

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Behind the wheel (Idiom)

bɪˈhɪnd.θəˈwil
bɪˈhɪnd.θəˈwil
01

Để kiểm soát phương tiện khi đang lái xe.

To be in control of a vehicle while driving.

Ví dụ

She was nervous behind the wheel during her driving test.

Cô ấy lo lắng khi ngồi sau tay lái trong bài kiểm tra lái xe.

He never feels confident behind the wheel after the accident.

Anh ấy không bao giờ tự tin khi ngồi sau tay lái sau vụ tai nạn.

Are you comfortable behind the wheel when driving in heavy traffic?

Bạn có thoải mái khi ngồi sau tay lái khi lái xe trong giao thông đông đúc không?

She felt nervous behind the wheel during her driving test.

Cô ấy cảm thấy lo lắng khi lái xe trong bài kiểm tra lái xe.

He is not comfortable behind the wheel of a large truck.

Anh ấy không thoải mái khi lái xe tải lớn.

02

Chịu trách nhiệm điều hành phương tiện.

To be responsible for operating a vehicle.

Ví dụ

She felt nervous behind the wheel during her driving test.

Cô ấy cảm thấy lo lắng khi lái xe trong bài thi lái xe.

He is not allowed to drive behind the wheel after drinking alcohol.

Anh ấy không được phép lái xe sau khi uống rượu.

Are you confident behind the wheel when driving in heavy traffic?

Bạn có tự tin khi lái xe trong giao thông đông đúc không?

She is behind the wheel during the road trip.

Cô ấy đang cầm lái xe trong chuyến đi đường.

He is not behind the wheel because he's too tired.

Anh ấy không cầm lái vì anh ấy quá mệt.

03

Tích cực tham gia lái xe.

To actively participate in driving.

Ví dụ

She was behind the wheel during the road trip.

Cô ấy đã ngồi sau tay lái trong chuyến đi đường.

He is not comfortable being behind the wheel in traffic.

Anh ấy không thoải mái khi ngồi sau tay lái trong giao thông.

Are you confident behind the wheel for the driving test?

Bạn tự tin khi ngồi sau tay lái cho bài thi lái xe?

She feels nervous behind the wheel during her driving test.

Cô ấy cảm thấy lo lắng khi lái xe trong bài thi lái.

I never feel confident behind the wheel when it's raining heavily.

Tôi không bao giờ cảm thấy tự tin khi lái xe trong trời mưa to.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/behind the wheel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Behind the wheel

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.