Bản dịch của từ Bell the cat trong tiếng Việt
Bell the cat
Bell the cat (Verb)
Chủ động trong tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.
Take the initiative in a dangerous or difficult situation.
Who will bell the cat and speak up against corruption?
Ai sẽ đặt chuông cho mèo và lên tiếng chống lại tham nhũng?
No one wants to bell the cat and risk losing their job.
Không ai muốn đặt chuông cho mèo và rủi ro mất việc làm.
Will anyone bell the cat at the upcoming town hall meeting?
Liệu có ai sẽ đặt chuông cho mèo tại cuộc họp cộng đồng sắp tới không?
Bell the cat (Idiom)
Who will bell the cat by speaking up against corruption?
Ai sẽ đặt chuông cho mèo bằng cách lên tiếng chống lại tham nhũng?
Many are afraid to bell the cat due to fear of repercussions.
Nhiều người sợ đặt chuông cho mèo vì lo sợ hậu quả.
Is anyone brave enough to bell the cat and expose wrongdoing?
Có ai đủ dũng cảm để đặt chuông cho mèo và phơi bày hành vi sai trái không?
Cụm từ "bell the cat" là một thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là thực hiện một nhiệm vụ khó khăn hoặc nguy hiểm, thường liên quan đến việc khuyến khích người khác thực hiện một hành động mạo hiểm. Câu thành ngữ có nguồn gốc từ một câu chuyện ngụ ngôn của Aesop, trong đó một con chuột đề xuất treo một chiếc chuông quanh cổ con mèo để cảnh báo sự hiện diện của nó. Phiên bản này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "bell the cat" xuất phát từ truyền thuyết trong fables của Aesop, nơi một nhóm chuột đề xuất treo chuông lên cổ mèo để cảnh báo họ về sự nguy hiểm. Gốc từ "bell" trong tiếng Latin là "campana" có nghĩa là "chuông". Cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động thực hiện một nhiệm vụ khó khăn hoặc mạo hiểm mà không ai dám thực hiện. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào tính mạo hiểm trong hành động.
Cụm từ "bell the cat" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, do tính chất thành ngữ và ngữ cảnh sử dụng hạn chế. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các giải pháp cho những vấn đề khó khăn, thường thể hiện ý tưởng về việc làm một việc cần thiết, nhưng khó khăn hoặc nguy hiểm. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến kinh doanh hoặc quản lý, liên quan đến việc đối mặt với thử thách trong việc thực hiện nhiệm vụ quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp