Bản dịch của từ Bell the cat trong tiếng Việt

Bell the cat

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bell the cat (Verb)

01

Chủ động trong tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.

Take the initiative in a dangerous or difficult situation.

Ví dụ

Who will bell the cat and speak up against corruption?

Ai sẽ đặt chuông cho mèo và lên tiếng chống lại tham nhũng?

No one wants to bell the cat and risk losing their job.

Không ai muốn đặt chuông cho mèo và rủi ro mất việc làm.

Will anyone bell the cat at the upcoming town hall meeting?

Liệu có ai sẽ đặt chuông cho mèo tại cuộc họp cộng đồng sắp tới không?

Bell the cat (Idiom)

01

Thực hiện một hành động nguy hiểm vì lợi ích của người khác.

To undertake a hazardous action for the benefit of others.

Ví dụ

Who will bell the cat by speaking up against corruption?

Ai sẽ đặt chuông cho mèo bằng cách lên tiếng chống lại tham nhũng?

Many are afraid to bell the cat due to fear of repercussions.

Nhiều người sợ đặt chuông cho mèo vì lo sợ hậu quả.

Is anyone brave enough to bell the cat and expose wrongdoing?

Có ai đủ dũng cảm để đặt chuông cho mèo và phơi bày hành vi sai trái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bell the cat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bell the cat

Không có idiom phù hợp