Bản dịch của từ Belle trong tiếng Việt

Belle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belle (Noun)

bˈɛl
bˈɛl
01

Một cô gái hay phụ nữ xinh đẹp, đặc biệt là người đẹp nhất tại một sự kiện cụ thể.

A beautiful girl or woman, especially the most beautiful at a particular event.

Ví dụ

She was considered the belle of the ball.

Cô được xem là nàng công chúa của bữa tiệc.

The belle of the social gathering was stunningly elegant.

Nàng đẹp nhất tại buổi tụ họp xã hội rất lộng lẫy.

Everyone admired the belle's grace and charm.

Mọi người ngưỡng mộ vẻ duyên dáng và quyến rũ của nàng.

Dạng danh từ của Belle (Noun)

SingularPlural

Belle

Belles

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/belle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Belle

Không có idiom phù hợp