Bản dịch của từ Bellowing trong tiếng Việt
Bellowing

Bellowing (Verb)
The crowd was bellowing in anger during the protest last week.
Đám đông đã gầm lên tức giận trong cuộc biểu tình tuần trước.
People are not bellowing at each other in this peaceful meeting.
Mọi người không gầm lên với nhau trong cuộc họp hòa bình này.
Why are the fans bellowing at the players during the game?
Tại sao các cổ động viên lại gầm lên với các cầu thủ trong trận đấu?
Dạng động từ của Bellowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bellow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bellowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bellowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bellows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bellowing |
Họ từ
Từ "bellowing" thường được sử dụng để mô tả âm thanh to lớn, ầm ĩ, thường là của động vật lớn như bò hay hươu. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cả trong văn viết và văn nói, không phân biệt theo phiên bản Anh-Anh hay Anh-Mỹ. Âm thanh này thường liên quan đến trạng thái tức giận hoặc khiếu nại. Việc sử dụng từ này thường gặp trong các ngữ cảnh mô tả hành vi của động vật hoặc cảm xúc mãnh liệt của con người.
Từ "bellowing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "belyn", có nguồn gốc từ tiếng Latin "bellare", có nghĩa là "gầm gừ" hoặc "hét lên". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường liên quan đến âm thanh phát ra từ động vật lớn, đặc biệt là bò hoặc hươu. Ngày nay, "bellowing" được sử dụng để chỉ âm thanh lớn, mạnh mẽ và có thể mang nghĩa chuyển tiếp, như cảm xúc hoặc sự tức giận của con người. Sự phát triển này phản ánh sự kết nối giữa âm thanh và cảm xúc trong giao tiếp.
Từ "bellowing" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả âm thanh hoặc hành động của động vật, đặc biệt là khi bàn về các loài động vật lớn như bò hoặc hổ. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự tức giận. Ngoài ra, "bellowing" thường được sử dụng trong văn chương hoặc miêu tả hình ảnh trong nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp