Bản dịch của từ Belong to trong tiếng Việt
Belong to

Belong to (Idiom)
These traditions belong to our culture.
Những truyền thống thuộc về văn hóa của chúng ta.
She feels like she doesn't belong to this group.
Cô ấy cảm thấy như cô ấy không thuộc về nhóm này.
Do you think this idea belongs to the younger generation?
Bạn có nghĩ rằng ý tưởng này thuộc về thế hệ trẻ không?
Family members belong to the same social group.
Thành viên gia đình thuộc cùng một nhóm xã hội.
Strangers do not belong to our close-knit social circle.
Người lạ không thuộc về vòng tròn xã hội gắn kết của chúng ta.
Family members belong to different social classes.
Các thành viên gia đình thuộc về các tầng lớp xã hội khác nhau.
Students should not feel like they don't belong to any group.
Học sinh không nên cảm thấy họ không thuộc về bất kỳ nhóm nào.
Do you think immigrants easily belong to the local community?
Bạn có nghĩ rằng người nhập cư dễ dàng thuộc về cộng đồng địa phương không?
Family members belong to different social classes.
Các thành viên trong gia đình thuộc về các tầng lớp xã hội khác nhau.
Students should not feel like they belong to a certain group.
Học sinh không nên cảm thấy họ thuộc về một nhóm cụ thể nào đó.
She belongs to a book club with her friends.
Cô ấy thuộc về một câu lạc bộ sách với bạn bè của cô ấy.
He doesn't belong to any social groups at school.
Anh ấy không thuộc về bất kỳ nhóm xã hội nào ở trường.
Do you think you belong to the writing club?
Bạn có nghĩ rằng bạn thuộc về câu lạc bộ viết văn không?
She belongs to the local writing club.
Cô ấy thuộc câu lạc bộ viết địa phương.
He doesn't belong to any social media groups.
Anh ấy không thuộc bất kỳ nhóm truyền thông xã hội nào.
"Cụm từ 'belong to' mang ý nghĩa chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về một ai đó hoặc một cái gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn cảnh và ngữ điệu có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm mà đôi khi có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn từ ngữ trong giao tiếp hàng ngày".
Từ "belong" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "belongen", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *bilaunga, mang nghĩa "thuộc về, có liên quan". Tiền tố "be-" diễn tả trạng thái và hậu tố "-long" phát triển từ khái niệm "sự kéo dài" hay "tích cực tham gia". Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện việc sở hữu hoặc sự liên kết chặt chẽ với một cá nhân, nhóm hoặc địa điểm nào đó, khẳng định tính đồng nhất và sự cam kết.
Cụm từ "belong to" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần diễn đạt mối quan hệ sở hữu hoặc sự thuộc về một nhóm, tổ chức. Trong văn cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống xã hội và pháp lý, khi nhấn mạnh quyền sở hữu hoặc sự liên kết đối với tài sản, cá nhân hoặc tổ chức. Việc vận dụng chính xác cụm từ này góp phần nâng cao tính tự nhiên và chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



