Bản dịch của từ Belong to trong tiếng Việt
Belong to

Belong to (Idiom)
These traditions belong to our culture.
Những truyền thống thuộc về văn hóa của chúng ta.
She feels like she doesn't belong to this group.
Cô ấy cảm thấy như cô ấy không thuộc về nhóm này.
Do you think this idea belongs to the younger generation?
Bạn có nghĩ rằng ý tưởng này thuộc về thế hệ trẻ không?
Family members belong to the same social group.
Thành viên gia đình thuộc cùng một nhóm xã hội.
Strangers do not belong to our close-knit social circle.
Người lạ không thuộc về vòng tròn xã hội gắn kết của chúng ta.
Family members belong to different social classes.
Các thành viên gia đình thuộc về các tầng lớp xã hội khác nhau.
Students should not feel like they don't belong to any group.
Học sinh không nên cảm thấy họ không thuộc về bất kỳ nhóm nào.