Bản dịch của từ Belong to trong tiếng Việt

Belong to

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belong to (Idiom)

01

Trở thành một phần của cái gì đó.

To be a part of something.

Ví dụ

These traditions belong to our culture.

Những truyền thống thuộc về văn hóa của chúng ta.

She feels like she doesn't belong to this group.

Cô ấy cảm thấy như cô ấy không thuộc về nhóm này.

Do you think this idea belongs to the younger generation?

Bạn có nghĩ rằng ý tưởng này thuộc về thế hệ trẻ không?

Family members belong to the same social group.

Thành viên gia đình thuộc cùng một nhóm xã hội.

Strangers do not belong to our close-knit social circle.

Người lạ không thuộc về vòng tròn xã hội gắn kết của chúng ta.

02

Có một vị trí hoặc địa vị xứng đáng.

To have a rightful place or status.

Ví dụ

Family members belong to different social classes.

Các thành viên gia đình thuộc về các tầng lớp xã hội khác nhau.

Students should not feel like they don't belong to any group.

Học sinh không nên cảm thấy họ không thuộc về bất kỳ nhóm nào.

Do you think immigrants easily belong to the local community?

Bạn có nghĩ rằng người nhập cư dễ dàng thuộc về cộng đồng địa phương không?

Family members belong to different social classes.

Các thành viên trong gia đình thuộc về các tầng lớp xã hội khác nhau.

Students should not feel like they belong to a certain group.

Học sinh không nên cảm thấy họ thuộc về một nhóm cụ thể nào đó.

03

Phù hợp với một nhóm, tình huống hoặc địa điểm.

To be suitable for a group situation or place.

Ví dụ

She belongs to a book club with her friends.

Cô ấy thuộc về một câu lạc bộ sách với bạn bè của cô ấy.

He doesn't belong to any social groups at school.

Anh ấy không thuộc về bất kỳ nhóm xã hội nào ở trường.

Do you think you belong to the writing club?

Bạn có nghĩ rằng bạn thuộc về câu lạc bộ viết văn không?

She belongs to the local writing club.

Cô ấy thuộc câu lạc bộ viết địa phương.

He doesn't belong to any social media groups.

Anh ấy không thuộc bất kỳ nhóm truyền thông xã hội nào.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Belong to cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] However, if they did to an international treaty, the Paris Agreement, for instance, they would follow the instructions [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] It was a lesson learned for me to be more careful and attentive to my [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] By unearthing the stories of their ancestors, individuals can reconnect with their cultural identity, fostering a sense of and pride [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] What I truly enjoyed about this visit was the sense of and comfort that filled the air [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Belong to

Không có idiom phù hợp