Bản dịch của từ Belonging to trong tiếng Việt
Belonging to

Belonging to (Phrase)
Được sử dụng để nói rằng ai đó nên được đối xử theo một cách cụ thể vì mối quan hệ của họ với một người hoặc tổ chức.
Used for saying that someone should be treated in a particular way because of their relationship with a person or organization.
Children belonging to the same school have a strong bond.
Những đứa trẻ thuộc cùng trường có mối liên kết mạnh mẽ.
Members belonging to the same club often meet for activities.
Các thành viên thuộc cùng câu lạc bộ thường gặp nhau để tham gia hoạt động.
Employees belonging to the company receive special benefits.
Nhân viên thuộc công ty nhận được các phúc lợi đặc biệt.
Children belonging to the same family should support each other.
Những đứa trẻ thuộc cùng một gia đình nên hỗ trợ lẫn nhau.
Employees belonging to the company are entitled to certain benefits.
Nhân viên thuộc công ty được quyền hưởng một số quyền lợi nhất định.
Cụm từ "belonging to" diễn tả sự sở hữu hoặc liên thuộc giữa một cá nhân, nhóm hay sự vật với một đối tượng khác. Trong tiếng Anh, cụm từ này thể hiện mối quan hệ xác định, nhấn mạnh rằng một cái gì đó là của ai đó hoặc thuộc về một nhóm cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng cơ bản là giống nhau, tuy nhiên, ngữ điệu và âm sắc có thể khác nhau do sự khác biệt trong phát âm.
Từ "belonging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "belong", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ với thành phần "be-" và "longa", nghĩa là "thuộc về". Trong tiếng Latinh, từ "longus" có nghĩa là "dài", ám chỉ đến mối liên hệ kéo dài giữa con người với đối tượng hoặc nơi chốn đặc biệt. Đến nay, "belonging" thể hiện sự gắn kết, cảm giác đồng nhất hoặc sở hữu, phản ánh sự cần thiết về tinh thần trong việc tìm kiếm cộng đồng và bản sắc cá nhân.
Cụm từ "belonging to" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể cao khi thí sinh thảo luận về chủ đề sở hữu, quyền lợi cá nhân hoặc văn hóa. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, xã hội và tâm lý, khi nói đến cảm giác thuộc về một nhóm, cộng đồng hoặc di sản cá nhân. Sự phổ biến trong các ngữ cảnh này cho thấy tầm quan trọng của mối liên hệ giữa cá nhân và môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



