Bản dịch của từ Bendy trong tiếng Việt
Bendy

Bendy (Adjective)
The bendy straw made drinking easier for the children at the party.
Ống hút dẻo giúp trẻ em uống dễ dàng hơn tại bữa tiệc.
The bendy branches did not break during the strong wind last night.
Những cành dẻo không gãy trong cơn gió mạnh tối qua.
Is the bendy yoga mat suitable for beginners in the class?
Thảm yoga dẻo có phù hợp cho người mới bắt đầu trong lớp không?
(đặc biệt là đường) có nhiều khúc cua.
Especially of a road having many bends.
The bendy road in our town is difficult for new drivers.
Con đường quanh co trong thị trấn của chúng tôi khó cho tài xế mới.
The bendy road does not make driving easier for elderly people.
Con đường quanh co không khiến việc lái xe dễ dàng hơn cho người già.
Is the bendy road near the community center safe for walking?
Con đường quanh co gần trung tâm cộng đồng có an toàn để đi bộ không?
Từ "bendy" trong tiếng Anh diễn tả tính chất dẻo hoặc linh hoạt của vật thể, cho phép nó uốn cong mà không bị gãy. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các đồ vật như ống, nhựa, hoặc các bộ phận cơ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bendy" có cùng nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu trong phát âm. Tuy nhiên, không có sự phân biệt rõ ràng trong hình thức viết.
Từ "bendy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bend", bắt nguồn từ tiếng Đức "bentōn", có nghĩa là "uốn", và từ gốc Latinh "flectere", cũng mang nghĩa tương tự. Từ thế kỷ 15, "bendy" đã được sử dụng để miêu tả những vật thể có khả năng uốn cong hoặc linh hoạt. Cách dùng hiện tại của nó chủ yếu mô tả tính chất của vật liệu mềm dẻo, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa nguyên thuỷ về khả năng biến dạng mà không gãy.
Từ "bendy" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến mô tả vật lý hoặc tính chất của các vật liệu, ví dụ như đồ chơi hoặc dụng cụ thể thao. Trong ngữ cảnh khác, từ "bendy" được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến sự linh hoạt, như trong thể dục hoặc thiết kế sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp