Bản dịch của từ Bendy trong tiếng Việt

Bendy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bendy (Adjective)

01

Có khả năng uốn cong; mềm mại và linh hoạt.

Capable of bending soft and flexible.

Ví dụ

The bendy straw made drinking easier for the children at the party.

Ống hút dẻo giúp trẻ em uống dễ dàng hơn tại bữa tiệc.

The bendy branches did not break during the strong wind last night.

Những cành dẻo không gãy trong cơn gió mạnh tối qua.

Is the bendy yoga mat suitable for beginners in the class?

Thảm yoga dẻo có phù hợp cho người mới bắt đầu trong lớp không?

02

(đặc biệt là đường) có nhiều khúc cua.

Especially of a road having many bends.

Ví dụ

The bendy road in our town is difficult for new drivers.

Con đường quanh co trong thị trấn của chúng tôi khó cho tài xế mới.

The bendy road does not make driving easier for elderly people.

Con đường quanh co không khiến việc lái xe dễ dàng hơn cho người già.

Is the bendy road near the community center safe for walking?

Con đường quanh co gần trung tâm cộng đồng có an toàn để đi bộ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bendy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bendy

Không có idiom phù hợp