Bản dịch của từ Bene trong tiếng Việt
Bene
Noun [U/C]
Bene (Noun)
bˈɛnə
bˈɛnei
Ví dụ
The community gathered to offer a bene for peace and unity.
Cộng đồng tụ tập để cầu nguyện cho hòa bình và đoàn kết.
She whispered a bene for her friend's quick recovery from illness.
Cô ấy thì thầm một lời cầu nguyện cho sự phục hồi nhanh chóng của bạn từ bệnh tật.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bene
Không có idiom phù hợp