Bản dịch của từ Benzophenone trong tiếng Việt
Benzophenone

Benzophenone (Noun)
Benzophenone is often used in popular sunscreens like Banana Boat.
Benzophenone thường được sử dụng trong các loại kem chống nắng phổ biến như Banana Boat.
Many people do not know benzophenone is in their favorite perfumes.
Nhiều người không biết benzophenone có trong nước hoa yêu thích của họ.
Is benzophenone safe for skin when used in cosmetics?
Benzophenone có an toàn cho da khi sử dụng trong mỹ phẩm không?
Benzophenone là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C13H10O, thuộc nhóm các hợp chất carbonyl, thường được sử dụng làm chất tạo hương liệu, chất bảo quản trong mỹ phẩm, và chất chống nắng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh và Mỹ đối với từ này, cả hai đều phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, benzophenone có thể được định nghĩa khá khác nhau trong các ngữ cảnh pháp lý và kỹ thuật, tùy thuộc vào luật và quy định của từng quốc gia.
Benzophenone có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "benz-" bắt nguồn từ từ "benzoin", ám chỉ một loại nhựa thơm, và "phenone" từ "phenol" và "ketone". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 19, được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ hợp chất hữu cơ có cấu trúc bao gồm một chuỗi benzene và nhóm carbonyl. Ngày nay, benzophenone được biết đến chủ yếu như một chất chống tia UV trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, phản ánh sự phát triển từ tính chất hóa học ban đầu đến ứng dụng thực tiễn hiện tại.
Benzophenone là một hợp chất hữu cơ thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và mỹ phẩm. Trong các thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu ở phần đọc và viết khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến hóa học, bảo vệ da hoặc mỹ phẩm. Trong bối cảnh khác, benzophenone thường được thảo luận trong các nghiên cứu về tính chất chống tia UV, an toàn thực phẩm, và sự tác động đến môi trường, đặc biệt trong các sản phẩm chăm sóc da. Tần suất xuất hiện của từ này có thể tăng trong các nghiên cứu khoa học và tài liệu chuyên ngành.