Bản dịch của từ Benzophenone trong tiếng Việt

Benzophenone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benzophenone (Noun)

bɛnzoʊfɪnˈoʊn
bɛnzoʊfɪnˈoʊn
01

Một xeton kết tinh màu trắng được sử dụng trong nước hoa, kem chống nắng và làm chất tạo hương vị.

A white crystalline ketone that is used in perfume sunscreen and as a flavoring agent.

Ví dụ

Benzophenone is often used in popular sunscreens like Banana Boat.

Benzophenone thường được sử dụng trong các loại kem chống nắng phổ biến như Banana Boat.

Many people do not know benzophenone is in their favorite perfumes.

Nhiều người không biết benzophenone có trong nước hoa yêu thích của họ.

Is benzophenone safe for skin when used in cosmetics?

Benzophenone có an toàn cho da khi sử dụng trong mỹ phẩm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/benzophenone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benzophenone

Không có idiom phù hợp