Bản dịch của từ Benzylic trong tiếng Việt
Benzylic

Benzylic (Adjective)
Benzylic compounds are often used in perfumes and fragrances.
Các hợp chất benzylic thường được sử dụng trong nước hoa và hương liệu.
Benzylic substances are not always safe for human health.
Các chất benzylic không phải lúc nào cũng an toàn cho sức khỏe con người.
Are benzylic compounds common in everyday products?
Các hợp chất benzylic có phổ biến trong sản phẩm hàng ngày không?
Họ từ
Từ "benzylic" là một tính từ trong hóa học, dùng để mô tả vị trí hoặc đặc điểm của một nhóm benzen được gắn trực tiếp với một nguyên tử carbon. Trong hóa học hữu cơ, vị trí benzylic là carbon nối với nhóm benzen và có vai trò quan trọng trong phản ứng hóa học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa hoặc cách viết từ này, tuy nhiên, các nhà hóa học ở từng khu vực có thể có thói quen sử dụng thuật ngữ khác nhau trong ngữ cảnh nghiên cứu.
Từ "benzylic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "benzoin", một chất được chiết xuất từ nhựa cây Styrax. Trong hóa học, thuật ngữ này chỉ một nhóm các hợp chất với nhóm benzen liên kết với một carbon aliphatic. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc hóa học và tính chất vật lý của các hợp chất benzylic, đặc biệt trong nghiên cứu hóa học hữu cơ và ứng dụng trong ngành công nghiệp.
Từ "benzylic" thể hiện tần suất khá thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh cụ thể liên quan đến hóa học hữu cơ, đặc biệt khi thảo luận về cấu trúc và phản ứng của các hợp chất aromatic. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, nghiên cứu về hóa học, cũng như trong các khóa học đại học về hóa học hữu cơ, nơi có sự chú trọng đến các nhóm chức và phản ứng ở vị trí benzylic.