Bản dịch của từ Benzylic trong tiếng Việt

Benzylic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benzylic (Adjective)

bɛnzˈɪlɨk
bɛnzˈɪlɨk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị gốc hóa trị một c7h7 hoặc hợp chất hữu cơ trong đó có gốc này.

Relating to or denoting the univalent radical c7h7 or an organic compound in which this radical is present.

Ví dụ

Benzylic compounds are often used in perfumes and fragrances.

Các hợp chất benzylic thường được sử dụng trong nước hoa và hương liệu.

Benzylic substances are not always safe for human health.

Các chất benzylic không phải lúc nào cũng an toàn cho sức khỏe con người.

Are benzylic compounds common in everyday products?

Các hợp chất benzylic có phổ biến trong sản phẩm hàng ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/benzylic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benzylic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.