Bản dịch của từ Bering trong tiếng Việt

Bering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bering (Verb)

ˈbɪ.rɪŋ
ˈbɪ.rɪŋ
01

(ngoại động từ, nội động từ, ghi ngày tháng) bao quanh (vật gì đó) bằng một chiếc vòng hoặc một vật hình tròn nào khác (chẳng hạn như cái cùm).

Transitive intransitive dated to encircle something with a ring or some other circular object such as a shackle.

Ví dụ

They are bering the community center with beautiful flowers this weekend.

Họ đang bao quanh trung tâm cộng đồng bằng những bông hoa đẹp vào cuối tuần này.

The volunteers are not bering the park with trash bags today.

Các tình nguyện viên không bao quanh công viên bằng túi rác hôm nay.

Are they bering the new playground with safety barriers soon?

Họ có đang bao quanh sân chơi mới bằng hàng rào an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bering

Không có idiom phù hợp