Bản dịch của từ Shackle trong tiếng Việt
Shackle
Noun [U/C] Verb

Shackle(Noun)
ʃˈækəl
ˈʃækəɫ
01
Bất cứ điều gì ràng buộc hoặc hạn chế.
Anything that constrains or limits
Ví dụ
Shackle(Verb)
ʃˈækəl
ˈʃækəɫ
Shackle

Bất cứ điều gì ràng buộc hoặc hạn chế.
Anything that constrains or limits