Bản dịch của từ Shackle trong tiếng Việt

Shackle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shackle (Noun)

ʃˈækl
ʃˈækl
01

Một đôi cùm được nối với nhau bằng dây xích, dùng để buộc cổ tay hoặc mắt cá chân của tù nhân lại với nhau.

A pair of fetters connected together by a chain used to fasten a prisoners wrists or ankles together.

Ví dụ

The shackles prevented the prisoner from escaping the jail.

Cái còng ngăn người tù trốn khỏi nhà tù.

The guards removed the shackles when the trial was over.

Những người bảo vệ đã tháo còng khi phiên tòa kết thúc.

Did the shackles cause discomfort to the prisoner during the interrogation?

Cái còng có gây khó chịu cho người tù trong cuộc thẩm vấn không?

02

Một mắt xích bằng kim loại, thường có hình chữ u, được đóng bằng bu lông, dùng để buộc chặt dây xích hoặc dây thừng vào vật gì đó.

A metal link typically ushaped closed by a bolt used to secure a chain or rope to something.

Ví dụ

The shackle prevented the prisoner from escaping during the riot.

Cái xiềng ngăn không cho tù nhân trốn trong cuộc nổi loạn.

The activists demanded the removal of all shackles on human rights.

Các nhà hoạt động đòi gỡ bỏ tất cả xiềng xích trên quyền con người.

Do you think shackle symbolizes oppression or protection in society?

Bạn có nghĩ xiềng xích tượng trưng cho sự áp đặt hay bảo vệ trong xã hội không?

Dạng danh từ của Shackle (Noun)

SingularPlural

Shackle

Shackles

Shackle (Verb)

ʃˈækl
ʃˈækl
01

Dây xích có cùm.

Chain with shackles.

Ví dụ

He felt shackled by societal expectations.

Anh ta cảm thấy bị ràng buộc bởi kỳ vọng xã hội.

She doesn't want to be shackled by traditional norms.

Cô ấy không muốn bị ràng buộc bởi các quy tắc truyền thống.

Are you shackled by the pressure to conform to social standards?

Bạn có bị ràng buộc bởi áp lực phải tuân thủ các tiêu chuẩn xã hội không?

Dạng động từ của Shackle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shackle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shackled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shackled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shackles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shackling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shackle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shackle

Không có idiom phù hợp