Bản dịch của từ Shackle trong tiếng Việt

Shackle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shackle (Noun)

ʃˈækl
ʃˈækl
01

Một đôi cùm được nối với nhau bằng dây xích, dùng để buộc cổ tay hoặc mắt cá chân của tù nhân lại với nhau.

A pair of fetters connected together by a chain used to fasten a prisoners wrists or ankles together.

Ví dụ

The shackles prevented the prisoner from escaping the jail.

Cái còng ngăn người tù trốn khỏi nhà tù.