Bản dịch của từ Shackle trong tiếng Việt

Shackle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shackle(Noun)

ʃˈækəl
ˈʃækəɫ
01

Bất cứ điều gì ràng buộc hoặc hạn chế.

Anything that constrains or limits

Ví dụ
02

Một sự cản trở hoặc trở ngại

A restraint or hindrance

Ví dụ
03

Một thiết bị để cố định tay hoặc chân của một tù nhân, như còng tay hoặc còng chân.

A device for securing the arms or legs of a prisoner a handcuff or leg iron

Ví dụ

Shackle(Verb)

ʃˈækəl
ˈʃækəɫ
01

Bất cứ điều gì hạn chế hoặc giới hạn

To restrain to prevent from moving freely

Ví dụ
02

Một sự ràng buộc hoặc cản trở

To hinder or impede someone or something

Ví dụ
03

Một thiết bị để xích giữ tay hoặc chân của một tù nhân, như còng tay hoặc còng chân.

To bind or confine with shackles

Ví dụ