Bản dịch của từ Shackle trong tiếng Việt
Shackle

Shackle (Noun)
The shackles prevented the prisoner from escaping the jail.
Cái còng ngăn người tù trốn khỏi nhà tù.
The guards removed the shackles when the trial was over.
Những người bảo vệ đã tháo còng khi phiên tòa kết thúc.
Did the shackles cause discomfort to the prisoner during the interrogation?
Cái còng có gây khó chịu cho người tù trong cuộc thẩm vấn không?
The shackle prevented the prisoner from escaping during the riot.
Cái xiềng ngăn không cho tù nhân trốn trong cuộc nổi loạn.
The activists demanded the removal of all shackles on human rights.
Các nhà hoạt động đòi gỡ bỏ tất cả xiềng xích trên quyền con người.
Do you think shackle symbolizes oppression or protection in society?
Bạn có nghĩ xiềng xích tượng trưng cho sự áp đặt hay bảo vệ trong xã hội không?
Dạng danh từ của Shackle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shackle | Shackles |
Shackle (Verb)
Dây xích có cùm.
Chain with shackles.
He felt shackled by societal expectations.
Anh ta cảm thấy bị ràng buộc bởi kỳ vọng xã hội.
She doesn't want to be shackled by traditional norms.
Cô ấy không muốn bị ràng buộc bởi các quy tắc truyền thống.
Are you shackled by the pressure to conform to social standards?
Bạn có bị ràng buộc bởi áp lực phải tuân thủ các tiêu chuẩn xã hội không?
Dạng động từ của Shackle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shackle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shackled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shackled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shackles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shackling |
Họ từ
Từ "shackle" (danh từ) có nghĩa là vòng xích hay gông để buộc chân tay, thường được dùng để kiểm soát hoặc giới hạn chuyển động của người hay động vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh lịch sử, "shackle" có thể gợi lên hình ảnh của sự nô lệ hoặc kiểm soát gắt gao hơn trong văn hóa Anh. Phiên âm trong tiếng Anh Anh là /ˈʃæk.əl/, trong khi tiếng Anh Mỹ tương tự với phiên âm /ˈʃæk.əl/.
Từ "shackle" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sceacla", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "catenare", nghĩa là "buộc lại bằng xích". Xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh mô tả đồ vật dùng để giam giữ, từ này đã phát triển ý nghĩa liên quan đến sự kiềm chế tự do. Ngày nay, "shackle" không chỉ ám chỉ các thiết bị vật lý mà còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ những hạn chế về tinh thần hoặc xã hội.
Từ "shackle" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chủ đề xã hội và luật pháp. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được đề cập để mô tả sự áp bức hoặc hạn chế tự do. Trong giao tiếp hàng ngày, "shackle" thường được dùng để chỉ sự kiềm chế về mặt tâm lý hoặc xã hội, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về bất công hoặc quyền con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp