Bản dịch của từ Beryls trong tiếng Việt
Beryls
Noun [U/C]
Beryls (Noun)
Ví dụ
Beryls are often used in jewelry for their beautiful colors and clarity.
Beryl thường được sử dụng trong trang sức vì màu sắc và độ trong suốt.
Not many people know that beryls can be found in granite rocks.
Không nhiều người biết rằng beryl có thể được tìm thấy trong đá granit.
Are beryls more valuable than diamonds in some cultures?
Beryl có giá trị hơn kim cương trong một số nền văn hóa không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Beryls
Không có idiom phù hợp