Bản dịch của từ Bestialize trong tiếng Việt
Bestialize

Bestialize (Verb)
Many movies bestialize characters to show their inner struggles and conflicts.
Nhiều bộ phim làm cho nhân vật trở nên hung dữ để thể hiện xung đột.
The news did not bestialize the protesters during the recent social unrest.
Báo chí không làm cho những người biểu tình trở nên hung dữ trong cuộc biểu tình xã hội gần đây.
Can social media bestialize users with violent content and aggressive behavior?
Liệu mạng xã hội có thể làm cho người dùng trở nên hung dữ với nội dung bạo lực không?
Họ từ
Từ "bestialize" có nghĩa là hành động biến đổi hoặc hành động theo cách thô bạo, man rợ như một con thú. Động từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi không văn minh hoặc tàn bạo, có thể liên quan đến việc làm giả mạo con người thành thú vật. Hiện không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết hoặc nói từ này. Tuy nhiên, "bestialize" hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và có xu hướng xuất hiện trong văn viết cao cấp hoặc triết học.
Từ "bestialize" xuất phát từ gốc Latin "bestialis", có nghĩa là "thuộc về thú vật" hoặc "giống như thú vật". Gốc từ "bestia" cũng thuộc về giống động vật, thể hiện sự thô bạo và không lý trí. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để miêu tả hành vi hoặc trạng thái mà con người thể hiện giống như động vật, thể hiện sự mất mát tính nhân văn. Ngày nay, "bestialize" chỉ hành động hoặc phẩm chất làm cho một người trở nên thô lỗ, bạo lực, hay mất đi phẩm giá con người, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "bestialize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài viết và nói. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc tính chất hoang dã, có thể liên quan đến các chủ đề triết học, tâm lý học hoặc văn học. Từ này có thể được sử dụng để mô tả sự mất nhân tính trong con người hoặc bộ dạng hoang dã của động vật, cho thấy sự phân chia giữa bản chất con người và động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp