Bản dịch của từ Bestialize trong tiếng Việt

Bestialize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bestialize (Verb)

bˈɛstʃəlaɪz
bˈɛstʃəlaɪz
01

Làm cho ai đó cư xử một cách bạo lực hoặc hung hăng về tình dục.

To make someone behave in a violent or sexually aggressive way.

Ví dụ

Many movies bestialize characters to show their inner struggles and conflicts.

Nhiều bộ phim làm cho nhân vật trở nên hung dữ để thể hiện xung đột.

The news did not bestialize the protesters during the recent social unrest.

Báo chí không làm cho những người biểu tình trở nên hung dữ trong cuộc biểu tình xã hội gần đây.

Can social media bestialize users with violent content and aggressive behavior?

Liệu mạng xã hội có thể làm cho người dùng trở nên hung dữ với nội dung bạo lực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bestialize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bestialize

Không có idiom phù hợp