Bản dịch của từ Bestir trong tiếng Việt

Bestir

Verb

Bestir (Verb)

bɪstˈɝɹ
bɪstˈɝɹ
01

Thực hiện nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần; nỗ lực hoặc đánh thức bản thân.

Make a physical or mental effort; exert or rouse oneself.

Ví dụ

She bestirred herself to organize a charity event for the homeless.

Cô ấy tự hành động để tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.

The community bestirs every year to clean up the local park.

Cộng đồng hành động mỗi năm để dọn dẹp công viên địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bestir

Không có idiom phù hợp