Bản dịch của từ Bestir trong tiếng Việt
Bestir
Verb
Bestir (Verb)
bɪstˈɝɹ
bɪstˈɝɹ
Ví dụ
She bestirred herself to organize a charity event for the homeless.
Cô ấy tự hành động để tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
The community bestirs every year to clean up the local park.
Cộng đồng hành động mỗi năm để dọn dẹp công viên địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bestir
Không có idiom phù hợp