Bản dịch của từ Bestrewn trong tiếng Việt
Bestrewn

Bestrewn (Verb)
The park was bestrewn with colorful flowers during the spring festival.
Công viên được rải đầy hoa màu sắc trong lễ hội mùa xuân.
The streets were not bestrewn with litter after the community clean-up.
Các con phố không bị rải rác rác thải sau buổi dọn dẹp cộng đồng.
Are the invitations bestrewn across the neighborhood for the social event?
Có phải những lời mời được rải rác khắp khu phố cho sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "bestrewn" là dạng quá khứ của động từ "bestrew", có nghĩa là "rải rác" hay "rải" các vật thể hoặc trang trí trên một bề mặt. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phân tán đồ vật nhẹ hay hoa lá trên một khu vực. Mặc dù không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng "bestrew" thường ít gặp trong văn phong hiện đại, khiến "bestrewn" trở nên khá hiếm khi được chủ động sử dụng.
Từ "bestrewn" có nguồn gốc từ động từ "strew" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Old English "streowan", có nghĩa là "rải" hoặc "vãi". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "*strauwjaną", liên quan đến các ngôn ngữ Germanic khác. Cấu trúc "be-" là tiền tố thường dùng để chỉ sự phân bố hoặc trạng thái. Hiện nay, "bestrewn" mang nghĩa là "được rải rác" hoặc "bị vãi ra", thể hiện trạng thái nhiều vật thể được phân bố không đồng đều trên một bề mặt.
Từ "bestrewn" ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bài nghe, nói, đọc và viết. Đây là một từ hiếm được sử dụng, thường chỉ thấy trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả nghệ thuật, thể hiện sự phân bố rải rác của các vật thể. "Bestrewn" thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến thiên nhiên, trang trí hoặc trong các tác phẩm miêu tả cảnh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp