Bản dịch của từ Beveled trong tiếng Việt
Beveled
Beveled (Adjective)
The beveled edges of the table made it look modern and stylish.
Các cạnh nghiêng của bàn làm cho nó trông hiện đại và phong cách.
The beveled design on the awards was not very appealing to participants.
Thiết kế nghiêng trên các giải thưởng không thu hút người tham gia.
Are the beveled surfaces on the new chairs comfortable for sitting?
Các bề mặt nghiêng trên ghế mới có thoải mái khi ngồi không?
Beveled (Verb)
The artist beveled the edges of the wooden frame carefully.
Nghệ sĩ đã cắt các cạnh của khung gỗ cẩn thận.
They did not bevel the glass for the new social project.
Họ đã không cắt các cạnh của kính cho dự án xã hội mới.
Did the carpenter bevel the table edges for safety reasons?
Thợ mộc đã cắt các cạnh của bàn để đảm bảo an toàn chưa?
Dạng động từ của Beveled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bevel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beveled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beveled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bevels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beveling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp