Bản dịch của từ Beveled trong tiếng Việt

Beveled

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beveled (Adjective)

01

Có cạnh hoặc bề mặt dốc.

Having a sloping edge or surface.

Ví dụ

The beveled edges of the table made it look modern and stylish.

Các cạnh nghiêng của bàn làm cho nó trông hiện đại và phong cách.

The beveled design on the awards was not very appealing to participants.

Thiết kế nghiêng trên các giải thưởng không thu hút người tham gia.

Are the beveled surfaces on the new chairs comfortable for sitting?

Các bề mặt nghiêng trên ghế mới có thoải mái khi ngồi không?

Beveled (Verb)

01

Cắt hoặc tạo hình vật liệu để tạo thành một cạnh dốc.

To cut or shape a material to form a sloping edge.

Ví dụ

The artist beveled the edges of the wooden frame carefully.

Nghệ sĩ đã cắt các cạnh của khung gỗ cẩn thận.

They did not bevel the glass for the new social project.

Họ đã không cắt các cạnh của kính cho dự án xã hội mới.

Did the carpenter bevel the table edges for safety reasons?

Thợ mộc đã cắt các cạnh của bàn để đảm bảo an toàn chưa?

Dạng động từ của Beveled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bevel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Beveled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Beveled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bevels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beveling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beveled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beveled

Không có idiom phù hợp