Bản dịch của từ Beveled trong tiếng Việt
Beveled

Beveled (Adjective)
The beveled edges of the table made it look modern and stylish.
Các cạnh nghiêng của bàn làm cho nó trông hiện đại và phong cách.
The beveled design on the awards was not very appealing to participants.
Thiết kế nghiêng trên các giải thưởng không thu hút người tham gia.
Are the beveled surfaces on the new chairs comfortable for sitting?
Các bề mặt nghiêng trên ghế mới có thoải mái khi ngồi không?
Beveled (Verb)
The artist beveled the edges of the wooden frame carefully.
Nghệ sĩ đã cắt các cạnh của khung gỗ cẩn thận.
They did not bevel the glass for the new social project.
Họ đã không cắt các cạnh của kính cho dự án xã hội mới.
Did the carpenter bevel the table edges for safety reasons?
Thợ mộc đã cắt các cạnh của bàn để đảm bảo an toàn chưa?
Dạng động từ của Beveled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bevel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beveled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beveled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bevels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beveling |
Họ từ
Từ "beveled" có nghĩa là được cắt hoặc chạm khắc với một cạnh nghiêng, thường để tạo ra một diện mạo thẩm mỹ hơn hoặc để giảm thiểu việc làm trầy xước. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kiến trúc và thiết kế, đặc biệt liên quan đến gạch, kính hoặc các bề mặt khác. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, cả hai đều sử dụng "beveled" để chỉ cùng một khái niệm trong ngữ cảnh tương tự.
Từ "beveled" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bevelare", có nghĩa là "cắt bớt" hoặc "góc cạnh". Nó xuất phát từ tiếng Anh giữa thế kỷ 15 và thường được dùng trong ngữ cảnh kiến trúc và thủ công mỹ nghệ để mô tả các cạnh được cắt chéo thay vì vuông góc. Sự biến đổi nghĩa của từ này từ việc cắt kim loại đến các ứng dụng trong thiết kế hiện đại phản ánh cách nó được sử dụng để tạo ra các hình thức và hiệu ứng thẩm mỹ trong nghệ thuật và kiến trúc.
Từ "beveled" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật và thiết kế, đặc biệt trong việc mô tả các cạnh hoặc bề mặt được làm vuông góc hoặc có góc nghiêng. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể không phổ biến. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong đoạn văn về kiến trúc, kỹ thuật hoặc nghệ thuật đồ họa, nơi tính chính xác và chi tiết là cần thiết. Trong cuộc sống hàng ngày, "beveled" thường xuất hiện trong ngành công nghiệp sản xuất hoặc thủ công mỹ nghệ, khi mô tả những sản phẩm có tính năng thiết kế đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp