Bản dịch của từ Bewhore trong tiếng Việt
Bewhore
Bewhore (Verb)
(chuyển tiếp, cổ xưa) gọi hoặc phát âm một con điếm.
Transitive archaic to call or pronounce a whore.
Many people bewhore those who engage in illegal activities.
Nhiều người gọi những người tham gia hoạt động bất hợp pháp là điếm.
They do not bewhore individuals based on their personal choices.
Họ không gọi những cá nhân dựa trên sự lựa chọn cá nhân của họ.
Why do some bewhore others in social discussions?
Tại sao một số người lại gọi người khác trong các cuộc thảo luận xã hội?
(thông tục) làm gái điếm; gái mại dâm; đối xử như một con điếm.
Transitive to make a whore of prostitute treat as a whore.
They tried to bewhore her reputation during the debate last week.
Họ đã cố gắng làm hỏng danh tiếng của cô ấy trong cuộc tranh luận tuần trước.
The media did not bewhore the activists' efforts for social change.
Truyền thông không làm hỏng nỗ lực của các nhà hoạt động vì thay đổi xã hội.
Why would anyone want to bewhore a person's character in public?
Tại sao ai đó lại muốn làm hỏng tính cách của một người ở nơi công cộng?
Từ "bewhore" không có trong từ điển tiếng Anh chính thức hay được công nhận trong ngôn ngữ học hiện đại. Tuy nhiên, nếu được hiểu là sự kết hợp của tiền tố "be-" và danh từ "whore", nó có thể được diễn giải là mặc nhiên chấp nhận hoặc trở thành một điều gì đó mà người khác coi là không chính đáng hoặc thiếu tư cách. Khái niệm này thường mang sắc thái tiêu cực và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Do đó, người dùng nên thận trọng khi sử dụng từ này để tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp.
Từ "bewhore" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "be-" có nghĩa là "trở thành" và "whore" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hōrō", mang nghĩa là "một người bán dâm". Kết hợp lại, "bewhore" ám chỉ một trạng thái biến đổi để trở thành người làm nghề mại dâm. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự gắn bó với các giá trị đạo đức và xã hội, phản ánh các quan niệm về giới tính và trách nhiệm xã hội vào thời kỳ ấy.
Từ "bewhore" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và ít được sử dụng trong các tình huống chính thức cũng như trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh xã hội, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực và được sử dụng để chỉ trích hoặc xúc phạm. Do đó, nó không phù hợp để sử dụng trong môi trường học thuật hay giao tiếp lịch sự. Sự hiếm hoi của nó trong ngôn ngữ học thuật cho thấy sự cần thiết phải thận trọng khi lựa chọn từ vựng.