Bản dịch của từ Bewhore trong tiếng Việt

Bewhore

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bewhore (Verb)

01

(chuyển tiếp, cổ xưa) gọi hoặc phát âm một con điếm.

Transitive archaic to call or pronounce a whore.

Ví dụ

Many people bewhore those who engage in illegal activities.

Nhiều người gọi những người tham gia hoạt động bất hợp pháp là điếm.

They do not bewhore individuals based on their personal choices.

Họ không gọi những cá nhân dựa trên sự lựa chọn cá nhân của họ.

Why do some bewhore others in social discussions?

Tại sao một số người lại gọi người khác trong các cuộc thảo luận xã hội?

02

(thông tục) làm gái điếm; gái mại dâm; đối xử như một con điếm.

Transitive to make a whore of prostitute treat as a whore.

Ví dụ

They tried to bewhore her reputation during the debate last week.

Họ đã cố gắng làm hỏng danh tiếng của cô ấy trong cuộc tranh luận tuần trước.

The media did not bewhore the activists' efforts for social change.

Truyền thông không làm hỏng nỗ lực của các nhà hoạt động vì thay đổi xã hội.

Why would anyone want to bewhore a person's character in public?

Tại sao ai đó lại muốn làm hỏng tính cách của một người ở nơi công cộng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bewhore cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bewhore

Không có idiom phù hợp