Bản dịch của từ Bicalutamide trong tiếng Việt
Bicalutamide

Bicalutamide (Noun)
(dược học) thuốc kháng androgen không steroid dùng đường uống được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt và rậm lông.
Pharmacology an oral nonsteroidal antiandrogen used in the treatment of prostate cancer and hirsutism.
Bicalutamide is often prescribed for men with advanced prostate cancer.
Bicalutamide thường được kê đơn cho nam giới bị ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn cuối.
Doctors do not recommend bicalutamide for women with hirsutism.
Bác sĩ không khuyên dùng bicalutamide cho phụ nữ bị rậm lông.
Is bicalutamide effective in treating prostate cancer in older patients?
Bicalutamide có hiệu quả trong việc điều trị ung thư tuyến tiền liệt ở bệnh nhân lớn tuổi không?
Bicalutamide là một loại thuốc chống ung thư, thuộc nhóm thuốc kháng androgen, được sử dụng chủ yếu trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Bicalutamide hoạt động bằng cách ngăn chặn tác động của hormone androgen, làm giảm sự phát triển của tế bào ung thư. Tại Hoa Kỳ, thuốc này thường được bán dưới tên thương mại Casodex, trong khi ở một số quốc gia khác, tên gọi có thể khác nhau nhưng đều chỉ đến cùng một hoạt chất.
Bicalutamide, một chất ức chế androgen, có nguồn gốc từ các từ Latin "bi-" nghĩa là "hai" và "calyx", đề cập đến hình thái của phân tử. Thuốc được phát triển vào những năm 1990 để điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Sự phát triển này xuất phát từ nghiên cứu về chất ức chế hormone androgen, nhằm giảm mức testosterone trong cơ thể, từ đó làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư. Tính chất đối kháng của bicalutamide đối với androgen là yếu tố chính giúp nó duy trì vị trí trong điều trị ung thư.
Bicalutamide là một từ chuyên môn thường gặp trong lĩnh vực y tế, đặc biệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề y học hoặc nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS không cao, do tính chuyên môn của nó. Bicalutamide cũng thường được nhắc đến trong các báo cáo nghiên cứu, tài liệu giáo dục về dược lý và điều trị ung thư.