Bản dịch của từ Bicalutamide trong tiếng Việt

Bicalutamide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bicalutamide (Noun)

baɪkˌɑləmjˈutɨd
baɪkˌɑləmjˈutɨd
01

(dược học) thuốc kháng androgen không steroid dùng đường uống được sử dụng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt và rậm lông.

Pharmacology an oral nonsteroidal antiandrogen used in the treatment of prostate cancer and hirsutism.

Ví dụ

Bicalutamide is often prescribed for men with advanced prostate cancer.

Bicalutamide thường được kê đơn cho nam giới bị ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn cuối.

Doctors do not recommend bicalutamide for women with hirsutism.

Bác sĩ không khuyên dùng bicalutamide cho phụ nữ bị rậm lông.

Is bicalutamide effective in treating prostate cancer in older patients?

Bicalutamide có hiệu quả trong việc điều trị ung thư tuyến tiền liệt ở bệnh nhân lớn tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bicalutamide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bicalutamide

Không có idiom phù hợp