Bản dịch của từ Bifocals trong tiếng Việt
Bifocals

Bifocals (Noun)
My grandmother wears bifocals to read and watch television comfortably.
Bà tôi đeo kính hai tròng để đọc và xem tivi thoải mái.
Many young people do not need bifocals for their vision problems.
Nhiều người trẻ không cần kính hai tròng cho vấn đề thị lực.
Do you think bifocals help people with different vision needs?
Bạn có nghĩ rằng kính hai tròng giúp người có nhu cầu thị lực khác không?
Bifocals là một loại kính mắt được thiết kế với hai vùng thị giác khác nhau trong cùng một thấu kính, thường được sử dụng để điều chỉnh thị lực cho những người mắc các vấn đề về thị lực gần và xa. Từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, người Mỹ có thể nhấn mạnh âm 'b' trong 'bifocals' hơn so với người Anh.
Từ "bifocals" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "bi-" có nghĩa là "hai" và "focus" có nghĩa là "điểm tập trung". Từ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 18, liên quan đến kính mắt được thiết kế với hai loại thị kính khác nhau dành cho việc nhìn gần và nhìn xa. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về các giải pháp thị lực linh hoạt, phục vụ cả hai không gian nhìn cùng một lúc. Thực tiễn này ngày nay vẫn tiếp tục sử dụng rộng rãi trong ngành quang học.
Từ "bifocals" xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong việc nghe và đọc, nơi ngữ cảnh thiên về từ vựng chung hoặc học thuật. Trong phần nói và viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về vấn đề thị lực và kính mắt. Trong các ngữ cảnh khác, "bifocals" thường được sử dụng trong ngành y tế, đặc biệt liên quan đến chăm sóc mắt và điều trị các rối loạn về thị lực liên quan đến độ tuổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp