Bản dịch của từ Bifocals trong tiếng Việt

Bifocals

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bifocals (Noun)

baɪfˈoʊklz
bˈaɪfoʊklz
01

Một cặp kính mắt có thấu kính có hai phần có tiêu cự khác nhau, một phần cho tầm nhìn xa và một phần cho tầm nhìn gần.

A pair of eyeglasses having lenses with two parts with different focal lengths one for distant vision and one for near vision.

Ví dụ

My grandmother wears bifocals to read and watch television comfortably.

Bà tôi đeo kính hai tròng để đọc và xem tivi thoải mái.

Many young people do not need bifocals for their vision problems.

Nhiều người trẻ không cần kính hai tròng cho vấn đề thị lực.

Do you think bifocals help people with different vision needs?

Bạn có nghĩ rằng kính hai tròng giúp người có nhu cầu thị lực khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bifocals/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bifocals

Không có idiom phù hợp