Bản dịch của từ Big baby trong tiếng Việt

Big baby

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big baby (Noun)

bɪg bˈeɪbi
bɪg bˈeɪbi
01

(xúc phạm) người lớn hoặc thanh thiếu niên có xu hướng có hành vi thiếu chín chắn liên quan đến trẻ sơ sinh, chẳng hạn như giận dữ hoặc bĩu môi.

Derogatory an adult or youth prone to immature behavior associated with babies such as tantrums or pouting.

Ví dụ

She always acts like a big baby when things don't go her way.

Cô ấy luôn hành xử như một đứa trẻ lớn khi mọi thứ không theo ý cô ấy.

Dealing with a big baby can be exhausting for parents.

Đối phó với một đứa trẻ lớn có thể làm cho bố mẹ mệt mỏi.

His big baby attitude is not suitable for the workplace.

Thái độ như đứa trẻ lớn của anh ấy không phù hợp với nơi làm việc.

The big baby at the party threw a tantrum over a toy.

Đứa trẻ lớn tại bữa tiệc nổi giận vì một món đồ chơi.

She's such a big baby, always pouting when things don't go her way.

Cô ấy thật là đứa trẻ lớn, luôn khóc lóc khi mọi việc không theo ý muốn của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big baby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big baby

Không có idiom phù hợp