Bản dịch của từ Big baby trong tiếng Việt
Big baby

Big baby (Noun)
She always acts like a big baby when things don't go her way.
Cô ấy luôn hành xử như một đứa trẻ lớn khi mọi thứ không theo ý cô ấy.
Dealing with a big baby can be exhausting for parents.
Đối phó với một đứa trẻ lớn có thể làm cho bố mẹ mệt mỏi.
His big baby attitude is not suitable for the workplace.
Thái độ như đứa trẻ lớn của anh ấy không phù hợp với nơi làm việc.
The big baby at the party threw a tantrum over a toy.
Đứa trẻ lớn tại bữa tiệc nổi giận vì một món đồ chơi.
She's such a big baby, always pouting when things don't go her way.
Cô ấy thật là đứa trẻ lớn, luôn khóc lóc khi mọi việc không theo ý muốn của cô ấy.
Từ "big baby" thường được sử dụng để chỉ một người lớn nhưng có hành vi hoặc thái độ giống như trẻ con, thường thể hiện sự yếu đuối hoặc không tự lập. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "big baby" có thể mang sắc thái châm biếm hoặc chỉ trích khi mô tả một person thường xuyên tỏ ra cần sự trợ giúp, không đủ chín chắn trong các tình huống.
Cụm từ "big baby" không có nguồn gốc từ tiếng Latin mà chủ yếu xuất phát từ tiếng Anh. Từ "big" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, mang nghĩa lớn hoặc dày; trong khi "baby" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "baba", diễn tả một trẻ sơ sinh. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một người trưởng thành có tính cách trẻ con, thiếu trách nhiệm, kết nối với ý nghĩa của sự yếu đuối và cần được chăm sóc.
Cụm từ "big baby" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, cụm này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả tính cách hoặc hành vi, nhằm chỉ một người có thái độ trẻ con hay phụ thuộc. Trong văn nói, nó được dùng chủ yếu trong giao tiếp thông thường để thể hiện sự quan tâm hoặc châm biếm. Tương tự, trong ngữ cảnh xã hội, "big baby" có thể được sử dụng để chỉ những người cần sự chăm sóc hoặc bảo vệ thêm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp