Bản dịch của từ Big beast trong tiếng Việt

Big beast

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big beast (Adjective)

bˈɪɡ bˈist
bˈɪɡ bˈist
01

Có kích thước hoặc quy mô đáng kể; lớn về kích thước vật lý hoặc dung tích.

Of considerable size or extent; large in physical dimensions or capacity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Lớn về tầm quan trọng, ý nghĩa hoặc mức độ.

Great in significance, importance, or degree.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có phạm vi, khả năng, hoặc tầm nhìn rộng.

Having a wide scope, capacity, or range.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Big beast cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big beast

Không có idiom phù hợp