Bản dịch của từ Big cage trong tiếng Việt

Big cage

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big cage (Noun)

bˈɪɡ kˈeɪdʒ
bˈɪɡ kˈeɪdʒ
01

Một cấu trúc gồm các thanh hoặc dây để nhốt động vật hoặc chim.

A structure of bars or wire for animals or birds to be kept in.

Ví dụ

The big cage at the zoo houses five exotic birds.

Cái lồng lớn ở sở thú chứa năm con chim kỳ lạ.

The big cage does not provide enough space for the animals.

Cái lồng lớn không cung cấp đủ không gian cho các con vật.

Does the big cage meet the animals' needs in the park?

Cái lồng lớn có đáp ứng nhu cầu của các con vật trong công viên không?

Big cage (Adjective)

bˈɪɡ kˈeɪdʒ
bˈɪɡ kˈeɪdʒ
01

Có kích thước, mức độ hoặc cường độ đáng kể.

Of considerable size extent or intensity.

Ví dụ

The big cage housed many birds at the local zoo last summer.

Cái lồng lớn chứa nhiều chim tại sở thú địa phương mùa hè qua.

The big cage does not fit in my small apartment.

Cái lồng lớn không vừa với căn hộ nhỏ của tôi.

Is the big cage suitable for larger animals in the sanctuary?

Cái lồng lớn có phù hợp cho động vật lớn hơn trong trung tâm cứu hộ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big cage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big cage

Không có idiom phù hợp