Bản dịch của từ Big hearted trong tiếng Việt
Big hearted

Big hearted (Idiom)
Maria is big-hearted; she volunteers every weekend at the local shelter.
Maria có tấm lòng rộng lớn; cô ấy tình nguyện mỗi cuối tuần tại trại tạm.
John is not big-hearted; he rarely donates to charitable causes.
John không có tấm lòng rộng lớn; anh ấy hiếm khi quyên góp cho các nguyên nhân từ thiện.
Is Sarah big-hearted enough to help the homeless in our city?
Sarah có đủ tấm lòng rộng lớn để giúp những người vô gia cư trong thành phố không?
Có bản tính nhân hậu.
Having a compassionate nature.
Many big hearted volunteers helped at the local food bank last week.
Nhiều tình nguyện viên có tấm lòng rộng lớn đã giúp đỡ ngân hàng thực phẩm địa phương tuần trước.
Not everyone is big hearted; some people ignore those in need.
Không phải ai cũng có tấm lòng rộng lớn; một số người phớt lờ những người cần giúp đỡ.
Are you big hearted enough to support local charities this year?
Bạn có đủ tấm lòng rộng lớn để ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương năm nay không?
Maria is big-hearted; she volunteers every weekend at the shelter.
Maria có tấm lòng rộng lớn; cô ấy tình nguyện mỗi cuối tuần tại nơi trú ẩn.
John is not big-hearted; he rarely donates to charity events.
John không có tấm lòng rộng lớn; anh ấy hiếm khi quyên góp cho các sự kiện từ thiện.
Is Sarah big-hearted enough to help the homeless in our city?
Sarah có tấm lòng rộng lớn đủ để giúp những người vô gia cư trong thành phố chúng ta không?
Thuật ngữ "big-hearted" dùng để chỉ người có tinh thần rộng lượng, nhân ái và khả năng tha thứ. Tính từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động tốt bụng hoặc sự cống hiến cho người khác. Dạng viết này là đồng nhất ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong tiếng Anh Mỹ, âm tiết có thể được nhấn mạnh hơn, tạo nên một cảm giác thân thiện hơn so với tiếng Anh Anh.
Cụm từ "big-hearted" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ, trong đó "big" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "bigg", có nghĩa là lớn, và "hearted", xuất phát từ từ "heart", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heorte", nghĩa là trái tim. Kể từ thế kỷ 19, "big-hearted" được sử dụng để chỉ những người có lòng tốt và rộng rãi, phản ánh sự liên kết giữa kích thước (big) và những cảm xúc mạnh mẽ, nhân hậu (hearted) của con người.
Cụm từ "big-hearted" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, cho phép thí sinh diễn đạt ý nghĩa về lòng hào phóng và sự tử tế. Tần suất sử dụng không cao nhưng được coi là một biểu hiện tốt trong việc mô tả phẩm chất cá nhân. Ngoài ra, trong các văn bản văn học và báo chí, cụm từ này thường được sử dụng để ca ngợi những hành động cao đẹp, thể hiện lòng nhân ái trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp