Bản dịch của từ Big hearted trong tiếng Việt

Big hearted

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big hearted (Idiom)

01

Thể hiện sự sẵn sàng giúp đỡ hoặc hỗ trợ người khác.

Showing a willingness to help or support others.

Ví dụ

Maria is big-hearted; she volunteers every weekend at the local shelter.

Maria có tấm lòng rộng lớn; cô ấy tình nguyện mỗi cuối tuần tại trại tạm.

John is not big-hearted; he rarely donates to charitable causes.

John không có tấm lòng rộng lớn; anh ấy hiếm khi quyên góp cho các nguyên nhân từ thiện.

Is Sarah big-hearted enough to help the homeless in our city?

Sarah có đủ tấm lòng rộng lớn để giúp những người vô gia cư trong thành phố không?

02

Có bản tính nhân hậu.

Having a compassionate nature.

Ví dụ

Many big hearted volunteers helped at the local food bank last week.

Nhiều tình nguyện viên có tấm lòng rộng lớn đã giúp đỡ ngân hàng thực phẩm địa phương tuần trước.

Not everyone is big hearted; some people ignore those in need.

Không phải ai cũng có tấm lòng rộng lớn; một số người phớt lờ những người cần giúp đỡ.

Are you big hearted enough to support local charities this year?

Bạn có đủ tấm lòng rộng lớn để ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương năm nay không?

03

Rộng lượng và tốt bụng, thường tập trung vào nhu cầu của người khác.

Generous and kind often with a focus on others needs.

Ví dụ

Maria is big-hearted; she volunteers every weekend at the shelter.

Maria có tấm lòng rộng lớn; cô ấy tình nguyện mỗi cuối tuần tại nơi trú ẩn.

John is not big-hearted; he rarely donates to charity events.

John không có tấm lòng rộng lớn; anh ấy hiếm khi quyên góp cho các sự kiện từ thiện.

Is Sarah big-hearted enough to help the homeless in our city?

Sarah có tấm lòng rộng lớn đủ để giúp những người vô gia cư trong thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big hearted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big hearted

Không có idiom phù hợp