Bản dịch của từ Bijou trong tiếng Việt
Bijou

Bijou (Adjective)
(đặc biệt là nhà hoặc căn hộ) nhỏ và thanh lịch.
(especially of a house or flat) small and elegant.
The bijou apartment in Paris was cozy and stylish.
Căn hộ nhỏ xinh ở Paris rất ấm cúng và lịch lãm.
She hosted a bijou dinner party for her close friends.
Cô ấy tổ chức một buổi tiệc tối nhỏ xinh cho bạn bè thân thiết.
The bijou cafe on the corner was always bustling with customers.
Quán cà phê nhỏ xinh ở góc phố luôn đông đúc khách hàng.
Bijou (Noun)
She wore a bijou necklace to the social event.
Cô ấy đeo một dây chuyền bijou tại sự kiện xã hội.
The bijou on her wrist sparkled under the chandelier lights.
Chiếc vòng tay bijou trên cổ tay cô ấy lấp lánh dưới ánh đèn đèn chùm.
He gave her a bijou as a token of his affection.
Anh ta tặng cô ấy một món quà bijou làm biểu hiện tình cảm của mình.
Họ từ
Từ "bijou" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "đồ trang sức nhỏ" hoặc "vật phẩm quý giá". Trong tiếng Anh, nó thường được dùng để chỉ những món đồ trang trí tinh xảo, nhỏ nhắn và sang trọng. Từ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật. Ở cả Anh và Mỹ, "bijou" giữ nghĩa giống nhau, tuy nhiên, văn bản và cách phát âm có thể khác nhau do sự ảnh hưởng của ngữ âm địa phương.
Từ "bijou" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ Latin "bijus", có nghĩa là "đồ trang sức" hoặc "bảo vật nhỏ". Trong tiếng Pháp, "bijou" chỉ các món đồ trang sức tinh xảo, thường mang giá trị nghệ thuật cao. Từ thế kỷ 19, "bijou" đã được áp dụng trong tiếng Anh để mô tả các vật nhỏ, quý giá, hoặc mang tính chất tinh tế. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên, thể hiện tính thẩm mỹ và sự quý hiếm của các vật trang trí.
Từ "bijou", có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ một món đồ trang sức nhỏ hoặc một vật phẩm quý giá. Trong các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Reading và Writing, với tần suất thấp do tính chất chuyên ngành và trang trọng của nó. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "bijou" thường được sử dụng trong những cuộc nói chuyện về thời trang, nghệ thuật, hoặc trong việc mô tả các không gian trang trí sang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp