Bản dịch của từ Bijou trong tiếng Việt
Bijou
AdjectiveNoun [U/C]
Bijou (Adjective)
bˈiʒu
bˈiʒu
01
(đặc biệt là nhà hoặc căn hộ) nhỏ và thanh lịch.
(especially of a house or flat) small and elegant.
Ví dụ
The bijou apartment in Paris was cozy and stylish.
Căn hộ nhỏ xinh ở Paris rất ấm cúng và lịch lãm.
She hosted a bijou dinner party for her close friends.
Cô ấy tổ chức một buổi tiệc tối nhỏ xinh cho bạn bè thân thiết.
Bijou (Noun)
bˈiʒu
bˈiʒu
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bijou
Không có idiom phù hợp