Bản dịch của từ Jewel trong tiếng Việt
Jewel

Jewel (Noun)
Một loại đá quý, thường là một tinh thể đơn lẻ hoặc một mảnh khoáng chất cứng, bóng hoặc mờ, được cắt thành hình với các mặt phẳng hoặc được làm nhẵn và đánh bóng để sử dụng làm đồ trang trí.
A precious stone typically a single crystal or piece of a hard lustrous or translucent mineral cut into shape with flat facets or smoothed and polished for use as an ornament.
She wore a beautiful jewel necklace to the social event.
Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền đá quý đẹp trong sự kiện xã hội.
The queen's crown was adorned with many precious jewels.
Vương miện của nữ hoàng được trang trí bằng nhiều viên đá quý quý giá.
The charity auction featured a rare jewel as the main attraction.
Cuộc đấu giá từ thiện có một viên đá quý hiếm làm điểm nhấn chính.
Dạng danh từ của Jewel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jewel | Jewels |
Kết hợp từ của Jewel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bright jewel Viên ngọc sáng | The bright jewel sparkled in the sunlight. Viên ngọc sáng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời. |
Priceless jewel Viên ngọc vô giá | Her kindness is a priceless jewel in our community. Sự tốt bụng của cô ấy là một viên ngọc quý vô giá trong cộng đồng của chúng tôi. |
Sparkling jewel Viên ngọc lấp lánh | Her sparkling jewel necklace caught everyone's attention at the party. Dây chuyền ngọc quý lấp lánh của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc. |
Prized jewel Viên ngọc quý | The family heirloom was a prized jewel in their community. Vật quý gia đình là viên ngọc quý trong cộng đồng của họ. |
Precious jewel Viên ngọc quý | She wore a precious jewel necklace to the social event. Cô ấy đã đeo một chuỗi đá quý quý giá tới sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "jewel" có nghĩa là trang sức quý giá, thường được làm từ đá quý, kim loại quý hoặc vật liệu quý khác. Trong tiếng Anh, "jewel" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp từ "jewellery" để chỉ các sản phẩm trang sức một cách tổng quát, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "jewelry". Về cách phát âm, từ này thường được phát âm tương tự nhau, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong âm điệu và nhấn âm giữa hai phương ngữ.
Từ "jewel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jocale", có nghĩa là "đồ chơi" hoặc "vật trang sức". Qua thời gian, từ này đã được tiếp thu vào tiếng Pháp cổ dưới dạng "jouel" và sau đó chuyển sang tiếng Anh khoảng thế kỷ 14. Ý nghĩa của từ "jewel" hiện nay không chỉ đơn thuần là một món trang sức mà còn biểu thị giá trị văn hóa và tài sản, phản ánh sự quý giá và vẻ đẹp mà con người gán cho các vật phẩm này.
Từ "jewel" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề thời trang, văn hóa và giá trị. Trong các ngữ cảnh khác, "jewel" thường được dùng để chỉ những vật phẩm quý giá, biểu tượng cho sự giàu có hoặc vẻ đẹp, xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại, nghệ thuật và văn hóa. Từ này cũng có thể mang tính biểu tượng, chỉ những thứ quý báu trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
