Bản dịch của từ Jewel trong tiếng Việt

Jewel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jewel(Noun)

dʒˈul̩
dʒˈul
01

Một loại đá quý, thường là một tinh thể đơn lẻ hoặc một mảnh khoáng chất cứng, bóng hoặc mờ, được cắt thành hình với các mặt phẳng hoặc được làm nhẵn và đánh bóng để sử dụng làm đồ trang trí.

A precious stone typically a single crystal or piece of a hard lustrous or translucent mineral cut into shape with flat facets or smoothed and polished for use as an ornament.

Ví dụ

Dạng danh từ của Jewel (Noun)

SingularPlural

Jewel

Jewels

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ