Bản dịch của từ Jewel trong tiếng Việt

Jewel

Noun [U/C]

Jewel (Noun)

dʒˈul̩
dʒˈul
01

Một loại đá quý, thường là một tinh thể đơn lẻ hoặc một mảnh khoáng chất cứng, bóng hoặc mờ, được cắt thành hình với các mặt phẳng hoặc được làm nhẵn và đánh bóng để sử dụng làm đồ trang trí.

A precious stone typically a single crystal or piece of a hard lustrous or translucent mineral cut into shape with flat facets or smoothed and polished for use as an ornament.

Ví dụ

She wore a beautiful jewel necklace to the social event.

Cô ấy đã đeo một chiếc dây chuyền đá quý đẹp trong sự kiện xã hội.

The queen's crown was adorned with many precious jewels.

Vương miện của nữ hoàng được trang trí bằng nhiều viên đá quý quý giá.

The charity auction featured a rare jewel as the main attraction.

Cuộc đấu giá từ thiện có một viên đá quý hiếm làm điểm nhấn chính.

Dạng danh từ của Jewel (Noun)

SingularPlural

Jewel

Jewels

Kết hợp từ của Jewel (Noun)

CollocationVí dụ

Bright jewel

Viên ngọc sáng

The bright jewel sparkled in the sunlight.

Viên ngọc sáng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

Priceless jewel

Viên ngọc vô giá

Her kindness is a priceless jewel in our community.

Sự tốt bụng của cô ấy là một viên ngọc quý vô giá trong cộng đồng của chúng tôi.

Sparkling jewel

Viên ngọc lấp lánh

Her sparkling jewel necklace caught everyone's attention at the party.

Dây chuyền ngọc quý lấp lánh của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.

Prized jewel

Viên ngọc quý

The family heirloom was a prized jewel in their community.

Vật quý gia đình là viên ngọc quý trong cộng đồng của họ.

Precious jewel

Viên ngọc quý

She wore a precious jewel necklace to the social event.

Cô ấy đã đeo một chuỗi đá quý quý giá tới sự kiện xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jewel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] It was incredible to see the old prison cells, the crown and to learn about the many historical events that took place there [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Overall, it can be seen that export value in most categories witnessed an upward trend over the given period, except for the gems and industry [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Jewel

Không có idiom phù hợp